Kết quả Widzew lodz vs Gornik Zabrze, 23h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Widzew lodz vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Kamil Lukoszek Goal Disallowed
  • 38'
    0-1
    goal Damian Rasak (Assist:Erik Janza)
  • 51'
    Lirim Kastrati
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Luka Zahovic
  • 59'
    Said Hamulic  
    Sebastian Kerk  
    0-2
  • 59'
    Kamil Cybulski  
    Jakub Lukowski  
    0-2
  • 59'
    Hillary Gong Chukwah  
    Jakub Sypek  
    0-2
  • 59'
    Marcel Krajewski  
    Lirim Kastrati  
    0-2
  • 75'
    Samuel Kozlovsky
    0-2
  • 76'
    LuIs da Silva  
    Samuel Kozlovsky  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Yosuke Furukawa
     Taofeek Ismaheel
  • 84'
    0-2
     Sinan Bakis
     Luka Zahovic
  • 90'
    LuIs da Silva
    0-2
  • 90'
    0-2
    Damian Rasak
  • 90'
    0-2
     Pawel Olkowsk
     Kamil Lukoszek
  • Widzew lodz vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-3-3
    1
    Rafal Gikiewicz
    3
    Samuel Kozlovsky
    15
    Juan Fernandez
    4
    Mateusz Zyro
    62
    Lirim Kastrati
    37
    Sebastian Kerk
    6
    Juljan Shehu
    10
    Fran Alvarez
    7
    Jakub Lukowski
    9
    Imad Rondic
    77
    Jakub Sypek
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    18
    Lukas Ambros
    8
    Patrik Hellebrand
    6
    Damian Rasak
    17
    Kamil Lukoszek
    15
    Norbert Wojtuszek
    26
    Rafal Janicki
    20
    Josema
    64
    Erik Janza
    25
    Michal Szromnik
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Mikolaj Bieganski
    78Kamil Cybulski
    44Noah Diliberto
    8Hillary Gong Chukwah
    99Said Hamulic
    25Marek Hanousek
    47Antoni Klimek
    91Marcel Krajewski
    2LuIs da Silva
    Sinan Bakis 9
    Yosuke Furukawa 88
    Filip Majchrowicz 1
    Pawel Olkowsk 16
    Lukas Podolski 10
    Dominik Sarapata 21
    Aleksander Tobolik 14
    Nikodem Zielonka 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Gornik Zabrze
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 391
    Số đường chuyền
    566
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 21
    Long pass
    52
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation