Kết quả Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok, 22h30 ngày 19/10
Kết quả Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202422:30
-
Zaglebie Lubin 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.95O 3
0.92U 3
0.761
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
16'Adam Radwanski0-0
-
20'0-1Jesus Imaz Balleste
-
24'0-2Kristoffer Normann Hansen (Assist:Darko Churlinov)
-
58'0-3Jesus Imaz Balleste (Assist:Michal Sacek)
-
64'Mateusz Grzybek
Mateusz Wdowiak0-3 -
64'0-3Rui Filipe Cunha Correia
Jaroslaw Kubicki -
64'0-3Peter Kovacik
Darko Churlinov -
64'Patryk Kusztal
Adam Radwanski0-3 -
70'0-3Tomas Costa Silva
Jesus Imaz Balleste -
70'0-3Marcin Listkowski
Kristoffer Normann Hansen -
75'Aleks Lawniczak (Assist:Marek Mroz)1-3
-
81'Arkadiusz Wozniak
Vaclav Sejk1-3 -
81'Jaroslaw Jach
Bartlomiej Kludka1-3 -
90'1-3Alan Rybak
Afimico Pululu
-
Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Zaglebie Lubin3-5-230Dominik Hladun5Aleks Lawniczak25Michal Nalepa31Igor Orlikowski17Mateusz Wdowiak18Adam Radwanski8Damian Dabrowski7Marek Mroz27Bartlomiej Kludka9Vaclav Sejk80Daniel Mikolajewski10Afimico Pululu99Kristoffer Normann Hansen11Jesus Imaz Balleste21Darko Churlinov6Taras Romanczuk14Jaroslaw Kubicki16Michal Sacek17Adrian Dieguez3Dusan Stojinovic5Cezary Polak50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
1Jasmin Buric13Mateusz Grzybek33Jaroslaw Jach2Bartosz Kopacz23Patryk Kusztal6Tomasz Makowski55Luis Mata11Arkadiusz WozniakTomas Costa Silva 82Jetmir Haliti 4Peter Kovacik 22Marcin Listkowski 29Rui Filipe Cunha Correia 8Aurelien Nguiamba 39Alan Rybak 51Maksymilian Stryjek 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr StokowiecMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinJagiellonia Bialystok
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút2
-
-
2Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
462Số đường chuyền411
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn4
-
-
20Ném biên17
-
-
10Thử thách8
-
-
27Long pass29
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation