Kết quả Ballymena United vs Portadown, 02h45 ngày 02/11
Kết quả Ballymena United vs Portadown
Đối đầu Ballymena United vs Portadown
Phong độ Ballymena United gần đây
Phong độ Portadown gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:45
-
Ballymena United 20Portadown 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.80O 2.75
0.89U 2.75
0.851
1.70X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.86O 1
0.66U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ballymena United vs Portadown
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 15
-
Ballymena United vs Portadown: Diễn biến chính
-
21'0-0Baris Altintop
-
34'Josh Carson0-0
-
58'0-0Shay McCartan
-
79'0-1Joshua Ukek
-
81'0-2Ryan Mayse
-
81'0-2
-
86'0-3Eamon Fyfe
-
90'0-3
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Ballymena United vs Portadown: Số liệu thống kê
-
Ballymena UnitedPortadown
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
1Cứu thua0
-
-
104Pha tấn công88
-
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 22 | 10 | 3 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | T T H T B B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | B T T B H T |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation