Kết quả Bangor FC vs Ballinamallard United, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Bangor FC vs Ballinamallard United
Đối đầu Bangor FC vs Ballinamallard United
Phong độ Bangor FC gần đây
Phong độ Ballinamallard United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Bangor FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.42X
5.002
4.75Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bangor FC vs Ballinamallard United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 21
-
Bangor FC vs Ballinamallard United: Diễn biến chính
-
10'Robert Garrett1-0
-
23'1-1
-
39'Marty Bradley2-1
-
72'2-2
-
90'Kyle Owens3-2
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Bangor FC vs Ballinamallard United: Số liệu thống kê
-
Bangor FCBallinamallard United
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
144Pha tấn công109
-
-
126Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 27 | 22 | 48 | T H T B T H |
2 | Limavady United | 22 | 11 | 6 | 5 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T T H H |
3 | Dundela | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | T T T T T B |
4 | HW Welders | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 31 | 12 | 36 | B T B T H T |
5 | Annagh United | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 19 | 11 | 34 | T T T T B B |
6 | Ards FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T B B B T H |
7 | Armagh City | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 38 | -3 | 29 | H H B B H T |
8 | Institute FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 31 | 1 | 28 | B H H T T H |
9 | Ballyclare Comrades | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 49 | -18 | 27 | B H T B B H |
10 | Ballinamallard United | 21 | 7 | 2 | 12 | 35 | 36 | -1 | 23 | B B T B B T |
11 | Newry City | 22 | 4 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 17 | B B B T B B |
12 | Newington | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 45 | -27 | 15 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs