Kết quả Dungannon Swifts vs Glenavon Lurgan, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Dungannon Swifts vs Glenavon Lurgan
Đối đầu Dungannon Swifts vs Glenavon Lurgan
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
Phong độ Glenavon Lurgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Dungannon Swifts 12Glenavon Lurgan 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.85O 2.5
0.88U 2.5
0.861
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dungannon Swifts vs Glenavon Lurgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 17
-
Dungannon Swifts vs Glenavon Lurgan: Diễn biến chính
-
14'Barney McKeown(OW)1-0
-
61'Kealan Dillon2-0
-
64'2-0McDonnell S.
-
90'2-0
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Dungannon Swifts vs Glenavon Lurgan: Số liệu thống kê
-
Dungannon SwiftsGlenavon Lurgan
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
3Cứu thua6
-
-
78Pha tấn công63
-
-
60Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 48 | B T T T T H |
2 | Dungannon Swifts | 23 | 11 | 3 | 9 | 29 | 26 | 3 | 36 | T H T B B T |
3 | Glentoran FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 26 | 20 | 6 | 35 | B T H T T H |
4 | Portadown | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 34 | T T B T T B |
5 | Cliftonville | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 23 | 5 | 31 | B T H B B B |
6 | Ballymena United | 21 | 10 | 1 | 10 | 27 | 27 | 0 | 31 | B T B B T H |
7 | Crusaders | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 27 | -1 | 30 | T H B B B T |
8 | Coleraine | 21 | 7 | 6 | 8 | 34 | 32 | 2 | 27 | B T B H B H |
9 | Larne FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 26 | T T B H T H |
10 | Glenavon Lurgan | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 30 | -11 | 22 | B B H T B T |
11 | Carrick Rangers | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 30 | -10 | 20 | H T B T H H |
12 | Loughgall FC | 22 | 3 | 4 | 15 | 23 | 53 | -30 | 13 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation