Đối đầu Larne FC vs Carrick Rangers, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Larne FC vs Carrick Rangers
Đối đầu Larne FC vs Carrick Rangers
Phong độ Larne FC gần đây
Phong độ Carrick Rangers gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Larne FC vs Carrick Rangers
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Larne FC vs Carrick Rangers trước đây
-
26/12/2023Carrick Rangers1 - 2Larne FC0 - 1W
-
21/10/2023Larne FC2 - 0Carrick Rangers1 - 0W
-
23/09/2023Larne FC4 - 1Carrick Rangers3 - 0W
-
25/02/2023Carrick Rangers2 - 3Larne FC0 - 0W
-
27/12/2022Larne FC0 - 0Carrick Rangers0 - 0D
-
24/09/2022Carrick Rangers0 - 1Larne FC0 - 0W
-
19/03/2022Carrick Rangers1 - 1Larne FC1 - 1D
-
27/12/2021Carrick Rangers1 - 3Larne FC1 - 2W
-
25/09/2021Larne FC0 - 0Carrick Rangers0 - 0D
-
12/05/2021Larne FC2 - 1Carrick Rangers2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Larne FC vs Carrick Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Carrick Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Carrick Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 6 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Carrick Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Larne FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Larne FC (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Larne FC thắng
Bại: là số trận Larne FC thua
Thắng: là số trận Larne FC thắng
Bại: là số trận Larne FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Larne FC và Carrick Rangers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 22 | 10 | 3 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | T T H T B B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | B T T B H T |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: