Đối đầu Glentoran FC vs Coleraine, 01h45 ngày 02/4
Kết quả Glentoran FC vs Coleraine
Đối đầu Glentoran FC vs Coleraine
Phong độ Glentoran FC gần đây
Phong độ Coleraine gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glentoran FC vs Coleraine
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Coleraine trước đây
-
15/02/2025Coleraine1 - 2Glentoran FC0 - 1W
-
26/10/2024Coleraine2 - 1Glentoran FC0 - 1L
-
21/08/2024Glentoran FC0 - 0Coleraine0 - 0D
-
02/05/2024Glentoran FC0 - 3Coleraine0 - 2L
-
13/04/2024Coleraine2 - 1Glentoran FC0 - 0L
-
13/01/2024Glentoran FC6 - 0Coleraine2 - 0W
-
14/11/2023Coleraine0 - 0Glentoran FC0 - 0D
-
23/09/2023Glentoran FC1 - 2Coleraine1 - 0L
-
22/04/2023Glentoran FC3 - 0Coleraine3 - 0W
-
11/02/2023Coleraine2 - 2Glentoran FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Glentoran FC vs Coleraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Coleraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Coleraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Coleraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glentoran FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Glentoran FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glentoran FC và Coleraine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 33 | 24 | 4 | 5 | 61 | 23 | 38 | 76 | T T B T T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 33 | 15 | 5 | 13 | 44 | 40 | 4 | 50 | T T B T H B |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: