Đối đầu Crusaders vs Linfield FC, 02h45 ngày 08/3
Kết quả Crusaders vs Linfield FC
Đối đầu Crusaders vs Linfield FC
Phong độ Crusaders gần đây
Phong độ Linfield FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Crusaders vs Linfield FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Crusaders vs Linfield FC trước đây
-
29/01/2025Linfield FC2 - 1Crusaders2 - 1L
-
12/10/2024Crusaders2 - 3Linfield FC0 - 1L
-
13/04/2024Crusaders1 - 2Linfield FC0 - 1L
-
20/01/2024Linfield FC1 - 0Crusaders1 - 0L
-
03/01/2024Crusaders0 - 1Linfield FC0 - 1L
-
27/09/2023Linfield FC2 - 0Crusaders2 - 0L
-
08/04/2023Linfield FC0 - 0Crusaders0 - 0D
-
25/01/2023Crusaders2 - 0Linfield FC1 - 0W
-
27/11/2022Linfield FC0 - 0Crusaders0 - 0D
-
09/10/2024Crusaders3 - 2Linfield FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Crusaders vs Linfield FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Linfield FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Linfield FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 1 | 2 | 6 |
Northern Ireland shield cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Linfield FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crusaders (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Crusaders (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crusaders thắng
Bại: là số trận Crusaders thua
Thắng: là số trận Crusaders thắng
Bại: là số trận Crusaders thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crusaders và Linfield FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 30 | 21 | 4 | 5 | 54 | 23 | 31 | 67 | T T H T T B |
2 | Glentoran FC | 29 | 15 | 6 | 8 | 35 | 25 | 10 | 51 | T T T H B T |
3 | Dungannon Swifts | 29 | 14 | 4 | 11 | 41 | 33 | 8 | 46 | T B H B T T |
4 | Crusaders | 30 | 14 | 4 | 12 | 39 | 40 | -1 | 46 | T T B T T T |
5 | Larne FC | 28 | 12 | 7 | 9 | 32 | 24 | 8 | 43 | B B H B T B |
6 | Cliftonville | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H T B T |
7 | Portadown | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 36 | 1 | 42 | B H H T B B |
8 | Coleraine | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 38 | 6 | 41 | H H T B T T |
9 | Glenavon Lurgan | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 36 | -4 | 38 | T T T H B T |
10 | Ballymena United | 29 | 11 | 4 | 14 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H T B |
11 | Carrick Rangers | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 44 | -20 | 26 | B B B B H T |
12 | Loughgall FC | 30 | 3 | 5 | 22 | 26 | 68 | -42 | 14 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: