Kết quả Voska Sport vs Rabotnicki Skopje, 21h00 ngày 15/03
Kết quả Voska Sport vs Rabotnicki Skopje
Đối đầu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje
Phong độ Voska Sport gần đây
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.801
5.20X
3.502
1.61Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 24
-
Voska Sport vs Rabotnicki Skopje: Diễn biến chính
-
14'0-1
Marcelin Gando
-
41'0-1
-
51'0-1
-
84'0-1
-
90'0-1
-
90'Osei Clinton1-1
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
Voska Sport vs Rabotnicki Skopje: Số liệu thống kê
-
Voska SportRabotnicki Skopje
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
179Pha tấn công167
-
-
99Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 25 | 15 | 8 | 2 | 41 | 20 | 21 | 53 | T T B T H T |
2 | Sileks | 25 | 14 | 7 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | B T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 25 | 13 | 9 | 3 | 30 | 13 | 17 | 48 | T H B T H T |
4 | FK Rinija Gostivar | 25 | 11 | 11 | 3 | 31 | 15 | 16 | 44 | H H T H B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 39 | B B T T B H |
6 | FK Shkupi | 25 | 9 | 5 | 11 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B B H |
7 | Pelister Bitola | 25 | 7 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 29 | T B T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H T H H T |
9 | FK Tikves Kavadarci | 25 | 4 | 10 | 11 | 13 | 22 | -9 | 22 | B B T B T H |
10 | Voska Sport | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 39 | -15 | 22 | B T B B H T |
11 | Academy Pandev | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 43 | -17 | 21 | B B B H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 38 | -18 | 21 | H H B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation