Kết quả Turks Caicos Islands vs British Virgin Islands, 03h00 ngày 17/10
Kết quả Turks Caicos Islands vs British Virgin Islands
Đối đầu Turks Caicos Islands vs British Virgin Islands
Phong độ Turks Caicos Islands gần đây
Phong độ British Virgin Islands gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/10/202303:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turks Caicos Islands vs British Virgin Islands
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
CONCACAF Nations League 2023-2024 » vòng League C
-
Turks Caicos Islands vs British Virgin Islands: Diễn biến chính
-
3'0-1Bertie J. (Assist:Marshall M.)
-
27'Billy Forbes1-1
-
34'1-1Luka Chalwell
-
41'1-1Robert Green Iv
-
45'Wildens Delva1-1
-
60'Junior Paul1-1
-
60'1-1Tyler Forbes
-
70'1-1T'Sharne Gallimore
-
76'Billy Forbes1-1
-
76'Billy Forbes2-1
-
89'Raymond Burey2-1
-
89'2-1Azarni Callwood
-
90'Emmanuel Martin2-1
-
90'Christopher Louisy2-1
-
90'2-1Kavon Caesar
-
90'2-2Smith J. (Assist:Forbes T.)
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Turks Caicos Islands vs British Virgin Islands: Số liệu thống kê
-
Turks Caicos IslandsBritish Virgin Islands
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng6
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
17Pha tấn công16
-
-
12Tấn công nguy hiểm6
-
BXH CONCACAF Nations League 2023/2024
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dominica | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 |
2 | British Virgin Islands | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 |
3 | Turks Caicos Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | French Guiana | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
2 | St. Vincent Grenadines | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | 9 |
3 | Bermuda | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
4 | Belize | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |