Kết quả Montserrat vs Bonaire, 02h00 ngày 14/10
Kết quả Montserrat vs Bonaire
Đối đầu Montserrat vs Bonaire
Phong độ Montserrat gần đây
Phong độ Bonaire gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202402:00
-
Montserrat 20Bonaire 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.04O 2.75
0.97U 2.75
0.851
1.43X
4.152
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montserrat vs Bonaire
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Montserrat vs Bonaire: Diễn biến chính
-
23'0-0Berry Sonnenschein
-
28'0-1Ayrton Cicilia
-
38'0-1Amir Winklaar
-
44'0-1Railey Martijn
-
48'Craig Braham-Barrett0-1
-
67'0-1Gerardo S.
-
69'Donervorn Daniels0-1
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Montserrat vs Bonaire: Số liệu thống kê
-
MontserratBonaire
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
345Số đường chuyền242
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
20Phạm lỗi24
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn9
-
-
26Ném biên17
-
-
6Thử thách5
-
-
26Long pass24
-
-
34Pha tấn công19
-
-
25Tấn công nguy hiểm14
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | St. Vincent Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 |