Kết quả Turks Caicos Islands vs Anguilla, 09h00 ngày 13/10
Kết quả Turks Caicos Islands vs Anguilla
Đối đầu Turks Caicos Islands vs Anguilla
Phong độ Turks Caicos Islands gần đây
Phong độ Anguilla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202409:00
-
Anguilla 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.72O 2.75
0.98U 2.75
0.821
2.20X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turks Caicos Islands vs Anguilla
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Turks Caicos Islands vs Anguilla: Diễn biến chính
-
3'Emmanuel Martin (Assist:Billy Forbes)1-0
-
59'1-1Lamar Carpenter (Assist:Kian Duncan)
-
90'Ledson Jerome2-1
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Turks Caicos Islands vs Anguilla: Số liệu thống kê
-
Turks Caicos IslandsAnguilla
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
241Số đường chuyền412
-
-
64%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn4
-
-
17Ném biên22
-
-
7Thử thách9
-
-
24Long pass40
-
-
66Pha tấn công91
-
-
37Tấn công nguy hiểm57
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 |
2 | Anguilla | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3 | Turks Caicos Islands | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Curacao | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 12 | 13 |
2 | St. Lucia | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 9 |
3 | Grenada | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | French Saint-Martin | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3 | Nicaragua | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4 | Trinidad Tobago | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
5 | Cuba | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
6 | French Guiana | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |