Đối đầu Sitra vs Al-Muharraq, 00h00 ngày 02/12
Kết quả Sitra vs Al-Muharraq
Đối đầu Sitra vs Al-Muharraq
Phong độ Sitra gần đây
Phong độ Al-Muharraq gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Sitra vs Al-Muharraq
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sitra vs Al-Muharraq trước đây
-
19/05/2024Al-Muharraq1 - 1Sitra0 - 1D
-
07/02/2024Sitra2 - 3Al-Muharraq1 - 2L
-
08/02/2023Sitra1 - 0Al-Muharraq0 - 0W
-
28/01/2023Al-Muharraq0 - 0Sitra0 - 0D
-
09/04/2016Sitra2 - 2Al-Muharraq0 - 0D
-
19/12/2015Al-Muharraq1 - 0Sitra0 - 0L
-
05/04/2014Sitra0 - 2Al-Muharraq0 - 2L
-
14/11/2022Sitra2 - 3Al-Muharraq2 - 2L
-
21/03/2022Al-Muharraq2 - 1Sitra1 - 0L
-
04/01/2017Al-Muharraq1 - 0Sitra0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sitra vs Al-Muharraq
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al-Muharraq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al-Muharraq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp FA Bahraini | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al-Muharraq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sitra (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sitra (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sitra và Al-Muharraq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sitra | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Al-Muharraq | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 11 | T H T H T |
3 | Al Khaldiya | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T T B |
4 | Al-Riffa | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 7 | T B H T |
5 | Najma Manama | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B B T H T |
6 | Al-Shabbab | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 7 | B T H T B |
7 | Bahrain SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | T T B B |
8 | Al-Ahli(BHR) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B T B T |
9 | Malkia | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T H H B |
10 | Al Ali CSC | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B H T B |
11 | Manama Club | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 13 | -10 | 2 | B B H H B |
12 | East Riffa | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: