Đối đầu East Riffa vs Sitra, 23h00 ngày 02/11
Kết quả East Riffa vs Sitra
Đối đầu East Riffa vs Sitra
Phong độ East Riffa gần đây
Phong độ Sitra gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: East Riffa vs Sitra
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu East Riffa vs Sitra trước đây
-
15/05/2024Sitra1 - 1East Riffa1 - 0D
-
23/12/2023East Riffa1 - 1Sitra0 - 0D
-
09/03/2023East Riffa0 - 2Sitra0 - 2L
-
14/12/2022Sitra0 - 1East Riffa0 - 0W
-
05/04/2016East Riffa3 - 0Sitra1 - 0W
-
24/11/2015Sitra0 - 1East Riffa0 - 0W
-
19/03/2023East Riffa0 - 1Sitra0 - 0L
-
01/12/2021East Riffa0 - 0Sitra0 - 0D
-
12/01/2019East Riffa2 - 0Sitra1 - 0W
-
02/01/2016Sitra2 - 4East Riffa0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu East Riffa vs Sitra
- Thống kê lịch sử đối đầu East Riffa vs Sitra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Riffa vs Sitra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp FA Bahraini | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Riffa vs Sitra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
East Riffa (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
East Riffa (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận East Riffa thắng
Bại: là số trận East Riffa thua
Thắng: là số trận East Riffa thắng
Bại: là số trận East Riffa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội East Riffa và Sitra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
2 | Sitra | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
3 | Al-Muharraq | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 8 | T H T H |
4 | Al-Shabbab | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T |
5 | Bahrain SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | T T B B |
6 | Malkia | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T H H B |
7 | Al-Riffa | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | T B H |
8 | Al Ali CSC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B H T |
9 | Najma Manama | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B B T H |
10 | Al-Ahli(BHR) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
11 | Manama Club | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H H |
12 | East Riffa | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: