Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ, BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/25
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 30 | 14 | 9 | 7 | 49 | 40 | 9 | 51 | T T T B T B |
2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 28 | 49 | H H T H B T |
3 | Young Boys | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 35 | 11 | 49 | T B T T T T |
4 | Lugano | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | B B B T B T |
5 | Luzern | 29 | 13 | 8 | 8 | 53 | 45 | 8 | 47 | B T H H B T |
6 | FC Zurich | 29 | 13 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 45 | B T T B T T |
7 | Lausanne Sports | 29 | 11 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 40 | H H B B T B |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B B T H H |
10 | Yverdon | 30 | 8 | 8 | 14 | 31 | 49 | -18 | 32 | B H T T H B |
11 | Grasshopper | 29 | 5 | 12 | 12 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H T B H B |
12 | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | -32 | 20 | T B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Cập nhật: