Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Á 2024 tháng 12 - BXH FIFA nữ Châu Á mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

BXH FIFA Thế giới tháng 12 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Nhật Bản (nữ) 8 1976 1974 2 -1 Châu Á
2 Bắc Triều Tiên (nữ) 9 1944 1944 0 0 Châu Á
3 Châu Úc (nữ) 15 1856 1856 0 0 Châu Á
4 Trung Quốc (nữ) 17 1803 1803 0 1 Châu Á
5 Nam Triều Tiên (nữ) 20 1787 1793 -6 -1 Châu Á
6 Philippines (nữ) 41 1546 1557 -11 -2 Châu Á
7 Chinese Taipei (nữ) 42 1538 1544 -6 -1 Châu Á
8 Thái Lan (nữ) 45 1511 1520 -9 2 Châu Á
9 Uzbekistan (nữ) 51 1494 1516 -22 -3 Châu Á
10 Myanmar (nữ) 55 1484 1481 3 -1 Châu Á
11 Iran (nữ) 67 1393 1397 -4 -3 Châu Á
12 Ấn Độ (nữ) 69 1374 1388 -14 -1 Châu Á
13 Jordan (nữ) 74 1327 1331 -4 0 Châu Á
14 China Hong Kong (nữ) 80 1276 1279 -3 -1 Châu Á
15 Bahrain (nữ) 93 1216 1216 0 1 Châu Á
16 Indonesia (nữ) 97 1209 1196 13 7 Châu Á
17 Guam (nữ) 98 1206 1206 0 2 Châu Á
18 Malaysia (nữ) 102 1199 1212 -13 -6 Châu Á
19 Nepal (nữ) 103 1198 1208 -10 -4 Châu Á
20 Lào (nữ) 108 1182 1216 -34 -16 Châu Á
21 các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (nữ) 116 1158 1158 0 -1 Châu Á
22 Campuchia (nữ) 118 1150 1144 6 1 Châu Á
23 Mông Cổ (nữ) 125 1103 1103 0 1 Châu Á
24 Kyrgyzstan (nữ) 128 1099 1099 0 1 Châu Á
25 Bangladesh (nữ) 132 1097 1076 21 7 Châu Á
26 Lebanon (nữ) 134 1090 1090 0 0 Châu Á
27 Palestine (nữ) 135 1090 1099 -9 -7 Châu Á
28 Singapore (nữ) 138 1082 1078 4 0 Châu Á
29 Turkmenistan (nữ) 140 1075 1075 0 0 Châu Á
30 Tajikistan (nữ) 154 991 991 0 0 Châu Á
31 Pakistan (nữ) 157 950 950 0 1 Châu Á
32 Sri Lanka (nữ) 158 949 954 -5 -1 Châu Á
33 Timor Leste (nữ) 159 948 946 2 0 Châu Á
34 Syrian (nữ) 161 931 931 0 1 Châu Á
35 Maldives (nữ) 163 923 938 -15 -2 Châu Á
36 Ả Rập Xê Út (nữ) 166 877 848 29 8 Châu Á
37 Bhutan (nữ) 172 866 846 20 3 Châu Á
38 Iraq (nữ) 173 862 862 0 -1 Châu Á
39 Macao China (nữ) 175 850 850 0 -2 Châu Á
Cập nhật: