Bảng xếp hạng FIFA nữ Concacaf 2024 tháng 12 - BXH FIFA nữ Concacaf mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

BXH FIFA Thế giới tháng 12 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Mỹ (nữ) 1 2087 2077 10 0 Concacaf
2 Canada (nữ) 6 1988 1982 6 0 Concacaf
3 Jamaica (nữ) 40 1547 1542 5 2 Concacaf
4 Haiti (nữ) 54 1490 1482 8 -1 Concacaf
5 Panama (nữ) 57 1435 1422 13 3 Concacaf
6 Trinidad Tobago (nữ) 77 1294 1294 0 0 Concacaf
7 Puerto Rico (nữ) 85 1257 1257 0 0 Concacaf
8 Cuba (nữ) 91 1222 1222 0 0 Concacaf
9 Nicaragua (nữ) 111 1167 1167 0 0 Concacaf
10 Cook Islands (nữ) 114 1160 1160 0 0 Concacaf
11 Honduras (nữ) 123 1110 1113 -3 -1 Concacaf
12 Suriname (nữ) 136 1089 1089 0 -1 Concacaf
13 St. Kitts and Nevis (nữ) 139 1078 1078 0 -2 Concacaf
14 Bermuda (nữ) 147 1043 1043 0 0 Concacaf
15 Saint Lucia (nữ) 155 975 975 0 0 Concacaf
16 Barbados (nữ) 160 941 941 0 0 Concacaf
17 St. Vincent Grenadines (nữ) 162 923 923 0 1 Concacaf
18 Dominica (nữ) 164 896 896 0 0 Concacaf
19 Grenada (nữ) 171 870 870 0 -2 Concacaf
20 Curacao (nữ) 179 820 820 0 0 Concacaf
21 Antigua Barbuda (nữ) 180 812 812 0 0 Concacaf
22 Cayman Islands (nữ) 181 800 800 0 0 Concacaf
23 US Virgin Islands (nữ) 184 771 771 0 -1 Concacaf
24 Aruba (nữ) 186 737 737 0 -1 Concacaf
25 British Virgin Islands (nữ) 187 735 735 0 -1 Concacaf
26 Anguilla (nữ) 191 691 691 0 -2 Concacaf
27 Bahamas (nữ) 192 665 665 0 -1 Concacaf
28 Turks Caicos Islands (nữ) 194 628 628 0 -1 Concacaf
Cập nhật: