Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 17 14 0.82
2 CSA Steaua Bucuresti 17 6 0.35
3 Metaloglobus 17 15 0.88
4 Scolar Resita 17 22 1.29
5 FC Voluntari 16 11 0.69
6 CSM Slatina 17 17 1
7 Corvinul Hunedoara 17 16 0.94
8 Concordia Chiajna 17 20 1.18
9 Arges 16 10 0.63
10 Afumati 16 19 1.19
11 AFC Metalul Buzau 16 14 0.88
12 Universitatea Craiova 15 16 1.07
13 Ceahlaul Piatra Neamt 16 19 1.19
14 Chindia Targoviste 17 21 1.24
15 FC Bihor Oradea 17 20 1.18
16 Unirea Ungheni 16 19 1.19
17 ACS Dumbravita 17 22 1.29
18 CSM Focsani 17 21 1.24
19 ACS Viitorul Selimbar 16 20 1.25
20 CS Mioveni 16 36 2.25
21 Muscel 16 39 2.44
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 24 3

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 9 6 0.67
2 Metaloglobus 9 6 0.67
3 FC Voluntari 8 7 0.88
4 CSA Steaua Bucuresti 9 5 0.56
5 Scolar Resita 9 10 1.11
6 AFC Metalul Buzau 8 5 0.63
7 Concordia Chiajna 9 9 1
8 Corvinul Hunedoara 9 6 0.67
9 Arges 7 5 0.71
10 CSM Slatina 9 7 0.78
11 CSM Focsani 9 10 1.11
12 Chindia Targoviste 8 8 1
13 Universitatea Craiova 7 8 1.14
14 Ceahlaul Piatra Neamt 7 8 1.14
15 Unirea Ungheni 8 6 0.75
16 Afumati 7 10 1.43
17 ACS Dumbravita 9 15 1.67
18 FC Bihor Oradea 9 12 1.33
19 CS Mioveni 8 16 2
20 ACS Viitorul Selimbar 7 6 0.86
21 Muscel 8 18 2.25
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 4 12 3

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Romania 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 CSA Steaua Bucuresti 8 1 0.13
2 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 8 8 1
3 Afumati 9 9 1
4 CSM Slatina 8 10 1.25
5 Metaloglobus 8 9 1.13
6 Scolar Resita 8 12 1.5
7 Arges 9 5 0.56
8 FC Voluntari 8 4 0.5
9 Ceahlaul Piatra Neamt 9 11 1.22
10 Universitatea Craiova 8 8 1
11 Corvinul Hunedoara 8 10 1.25
12 Concordia Chiajna 8 11 1.38
13 AFC Metalul Buzau 8 9 1.13
14 FC Bihor Oradea 8 8 1
15 Chindia Targoviste 9 13 1.44
16 ACS Viitorul Selimbar 9 14 1.56
17 ACS Dumbravita 8 7 0.88
18 Unirea Ungheni 8 13 1.63
19 CS Mioveni 8 20 2.5
20 CSM Focsani 8 11 1.38
21 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 4 12 3
22 Muscel 8 21 2.63
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania - Liga 2 Seria
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)