Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Nga mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Nga mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Baltika Kaliningrad 21 13 0.62
2 Torpedo Moscow 21 16 0.76
3 Ural Sverdlovsk Oblast 21 21 1
4 FK Sochi 21 21 1
5 Chernomorets Novorossiysk 21 27 1.29
6 Arsenal Tula 21 16 0.76
7 Rotor Volgograd 21 16 0.76
8 SKA Khabarovsk 21 30 1.43
9 FK Chayka Pesch 21 23 1.1
10 Yenisey Krasnoyarsk 21 26 1.24
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 21 21 1
12 Rodina Moscow 21 22 1.05
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 21 19 0.9
14 Shinnik Yaroslavl 21 21 1
15 FC Ufa 21 31 1.48
16 Sokol 21 26 1.24
17 Alania Vladikavkaz 21 24 1.14
18 Tyumen 21 35 1.67

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Nga 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Torpedo Moscow 11 8 0.73
2 Baltika Kaliningrad 10 4 0.4
3 FK Sochi 10 8 0.8
4 Ural Sverdlovsk Oblast 10 7 0.7
5 Yenisey Krasnoyarsk 10 6 0.6
6 Chernomorets Novorossiysk 10 11 1.1
7 Arsenal Tula 11 6 0.55
8 SKA Khabarovsk 10 12 1.2
9 Neftekhimik Nizhnekamsk 11 8 0.73
10 FK Chayka Pesch 11 9 0.82
11 Rotor Volgograd 11 7 0.64
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 9 6 0.67
13 Rodina Moscow 11 10 0.91
14 FC Ufa 11 17 1.55
15 Sokol 11 8 0.73
16 Shinnik Yaroslavl 11 11 1
17 Alania Vladikavkaz 11 14 1.27
18 Tyumen 10 15 1.5

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Nga 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Baltika Kaliningrad 11 9 0.82
2 Torpedo Moscow 10 8 0.8
3 Chernomorets Novorossiysk 11 16 1.45
4 Ural Sverdlovsk Oblast 11 14 1.27
5 Rotor Volgograd 10 9 0.9
6 FK Sochi 11 13 1.18
7 Alania Vladikavkaz 10 10 1
8 FK Chayka Pesch 10 14 1.4
9 Arsenal Tula 10 10 1
10 Rodina Moscow 10 12 1.2
11 SKA Khabarovsk 11 18 1.64
12 Shinnik Yaroslavl 10 10 1
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 12 13 1.08
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 10 13 1.3
15 Tyumen 11 20 1.82
16 Yenisey Krasnoyarsk 11 20 1.82
17 Sokol 10 18 1.8
18 FC Ufa 10 14 1.4
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng nhất Nga
Tên khác
Tên Tiếng Anh Russian National Football League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)