Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 15 6 0.4
2 Bumamuru 15 12 0.8
3 Flambeau du Centre 15 13 0.87
4 Musongati FC 15 9 0.6
5 Le Messager Ngozi 15 12 0.8
6 Rukinzo FC 15 22 1.47
7 Vitalo 15 11 0.73
8 Olympique Star 15 13 0.87
9 Ngozi City FC 15 17 1.13
10 Romania Inter Star 15 17 1.13
11 Kayanza Utd 15 28 1.87
12 Royal Vision 15 26 1.73
13 BS Dynamic 15 25 1.67
14 Academie Deira 15 35 2.33
15 Moso Sugar Company 15 40 2.67
16 LLB Academic 15 43 2.87

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 8 1 0.13
2 Bumamuru 8 4 0.5
3 Flambeau du Centre 8 4 0.5
4 Vitalo 8 8 1
5 Ngozi City FC 8 7 0.88
6 Le Messager Ngozi 7 3 0.43
7 Kayanza Utd 8 11 1.38
8 Olympique Star 7 3 0.43
9 Romania Inter Star 7 9 1.29
10 Musongati FC 7 4 0.57
11 Rukinzo FC 7 10 1.43
12 Royal Vision 7 12 1.71
13 Academie Deira 8 18 2.25
14 BS Dynamic 7 15 2.14
15 Moso Sugar Company 7 18 2.57
16 LLB Academic 8 24 3

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Musongati FC 8 5 0.63
2 Rukinzo FC 8 12 1.5
3 Bumamuru 7 8 1.14
4 Le Messager Ngozi 8 9 1.13
5 Flambeau du Centre 7 9 1.29
6 Aigle Noir 7 5 0.71
7 Olympique Star 8 10 1.25
8 Romania Inter Star 8 8 1
9 Vitalo 7 3 0.43
10 Ngozi City FC 7 10 1.43
11 Royal Vision 8 14 1.75
12 BS Dynamic 8 10 1.25
13 LLB Academic 7 19 2.71
14 Moso Sugar Company 8 22 2.75
15 Kayanza Utd 7 17 2.43
16 Academie Deira 7 17 2.43
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 5
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)