Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ mùa giải 2024/25

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Bayern Munchen (W) 18 12 0.67
2 Eintracht Frankfurt (W) 18 18 1
3 VfL Wolfsburg (W) 18 15 0.83
4 Bayer Leverkusen (W) 18 16 0.89
5 SC Freiburg (W) 18 25 1.39
6 Hoffenheim (W) 18 23 1.28
7 RB Leipzig (W) 18 29 1.61
8 Werder Bremen (W) 18 34 1.89
9 SG Essen-Schonebeck (W) 18 26 1.44
10 Carl Zeiss Jena (W) 18 35 1.94
11 Koln (W) 18 45 2.5
12 Turbine Potsdam (W) 18 61 3.39

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 VfL Wolfsburg (W) 9 7 0.78
2 Bayern Munchen (W) 9 5 0.56
3 Eintracht Frankfurt (W) 9 4 0.44
4 Bayer Leverkusen (W) 9 7 0.78
5 SC Freiburg (W) 9 11 1.22
6 RB Leipzig (W) 9 8 0.89
7 Hoffenheim (W) 9 11 1.22
8 Werder Bremen (W) 9 19 2.11
9 SG Essen-Schonebeck (W) 9 13 1.44
10 Carl Zeiss Jena (W) 9 17 1.89
11 Koln (W) 9 20 2.22
12 Turbine Potsdam (W) 9 27 3

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Bayern Munchen (W) 9 7 0.78
2 Eintracht Frankfurt (W) 9 14 1.56
3 VfL Wolfsburg (W) 9 8 0.89
4 Bayer Leverkusen (W) 9 9 1
5 SC Freiburg (W) 9 14 1.56
6 Hoffenheim (W) 9 12 1.33
7 Werder Bremen (W) 9 15 1.67
8 RB Leipzig (W) 9 21 2.33
9 SG Essen-Schonebeck (W) 9 13 1.44
10 Carl Zeiss Jena (W) 9 18 2
11 Koln (W) 9 25 2.78
12 Turbine Potsdam (W) 9 34 3.78
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Đức nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh German Frauen Bundesliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 19
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)