Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Slovenia mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Slovenia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 NK Olimpija Ljubljana 18 6 0.33
2 Maribor 18 14 0.78
3 FC Koper 18 14 0.78
4 NK Publikum Celje 18 26 1.44
5 NK Bravo 18 18 1
6 NK Primorje 18 28 1.56
7 NK Mura 05 18 25 1.39
8 Radomlje 18 24 1.33
9 Domzale 18 40 2.22
10 NK Nafta 18 33 1.83

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Slovenia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Maribor 9 7 0.78
2 NK Publikum Celje 9 14 1.56
3 NK Olimpija Ljubljana 9 4 0.44
4 NK Bravo 9 5 0.56
5 FC Koper 9 8 0.89
6 NK Mura 05 9 9 1
7 NK Primorje 9 10 1.11
8 Radomlje 9 12 1.33
9 NK Nafta 9 13 1.44
10 Domzale 9 19 2.11

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Slovenia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 NK Olimpija Ljubljana 9 2 0.22
2 FC Koper 9 6 0.67
3 Maribor 9 7 0.78
4 NK Publikum Celje 9 12 1.33
5 NK Bravo 9 13 1.44
6 NK Primorje 9 18 2
7 NK Mura 05 9 16 1.78
8 Radomlje 9 12 1.33
9 Domzale 9 21 2.33
10 NK Nafta 9 20 2.22
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Slovenia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Slovenia 1.Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 19
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)