Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Taawon Youths 12 28 2.33
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 11 24 2.18
3 Al-Hilal (Youth) 12 24 2
4 Al-Ittihad (Youth) 10 26 2.6
5 Al-Orubah Youths 12 24 2
6 Al-Ettifaq (Youth) 12 17 1.42
7 Al-Jeel Youths 11 16 1.45
8 Al-Nasr (Youth) 11 17 1.55
9 Al Wehda (Youth) 12 10 0.83
10 Al-Faisaly Harmah Youth 12 20 1.67
11 Al-Fath (Youth) 11 8 0.73
12 Al Hazm Youths 10 9 0.9
13 Muhayil Youth 12 11 0.92
14 Ohud Medina Youths 12 14 1.17
15 Al Raed (Youth) 12 10 0.83
16 Al-Feiha U20 12 10 0.83
17 Al Watan Youth 12 8 0.67
18 Al-Shabab (Youth) 10 8 0.8

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 6 11 1.83
2 Al-Hilal (Youth) 6 14 2.33
3 Al-Taawon Youths 6 14 2.33
4 Al-Ettifaq (Youth) 7 12 1.71
5 Al-Fath (Youth) 6 6 1
6 Al-Jeel Youths 6 10 1.67
7 Al-Faisaly Harmah Youth 6 12 2
8 Al Wehda (Youth) 5 6 1.2
9 Al-Nasr (Youth) 5 8 1.6
10 Al-Ittihad (Youth) 4 13 3.25
11 Al-Orubah Youths 5 12 2.4
12 Al-Feiha U20 5 7 1.4
13 Muhayil Youth 6 8 1.33
14 Al Hazm Youths 6 4 0.67
15 Ohud Medina Youths 6 9 1.5
16 Al Raed (Youth) 7 6 0.86
17 Al Watan Youth 6 6 1
18 Al-Shabab (Youth) 5 4 0.8

Bảng xếp hạng tấn công Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Al-Taawon Youths 6 14 2.33
2 Al-Ittihad (Youth) 6 13 2.17
3 Al-Hilal (Youth) 6 10 1.67
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 5 13 2.6
5 Al-Orubah Youths 7 12 1.71
6 Al Hazm Youths 4 5 1.25
7 Al-Nasr (Youth) 6 9 1.5
8 Al-Jeel Youths 5 6 1.2
9 Muhayil Youth 6 3 0.5
10 Al Wehda (Youth) 7 4 0.57
11 Al-Shabab (Youth) 5 4 0.8
12 Al-Ettifaq (Youth) 5 5 1
13 Al-Faisaly Harmah Youth 6 8 1.33
14 Ohud Medina Youths 6 5 0.83
15 Al-Fath (Youth) 5 2 0.4
16 Al Raed (Youth) 5 4 0.8
17 Al Watan Youth 6 2 0.33
18 Al-Feiha U20 7 3 0.43
Cập nhật:
Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 13
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)