Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Luis Javier Suarez Charris | Almeria | 15 | 4 | |
2 | Myrto Uzuni | Granada CF | 14 | 2 | |
3 | Alexandre Zurawski | Real Oviedo | 9 | 0 | |
4 | Antonio Manuel Casas Marin | Cordoba | 8 | 0 | |
5 | Joaquin Panichelli | Mirandes | 8 | 0 | |
6 | Israel Suero Fernández | Castellon | 7 | 1 | |
7 | Javi Ontiveros | Cadiz | 7 | 0 | |
8 | Yeremay Hernandez | Deportivo La Coruna | 7 | 1 | |
9 | Andres Martin Garcia | Racing Santander | 7 | 3 | |
10 | Higinio Marin Escavy | Albacete | 6 | 4 | |
11 | Alberto Quiles | Albacete | 6 | 2 | |
12 | Ivan Azon Monzon | Real Zaragoza | 6 | 0 | |
13 | Mario Soberon | Real Zaragoza | 6 | 1 | |
14 | Eneko Jauregi | Racing de Ferrol | 6 | 0 | |
15 | Chris Ramos | Cadiz | 6 | 1 | |
16 | Leonardo Carrilho Baptistao | Almeria | 6 | 0 | |
17 | Sergio Arribas Calvo | Almeria | 5 | 0 | |
18 | Mourad El Ghezouani | Elche | 5 | 1 | |
19 | Agustin Alvarez Martinez | Elche | 5 | 0 | |
20 | Jonathan Dubasin | Sporting Gijon | 5 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Tây Ban Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish Segunda Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |