Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay mùa giải 2024-2025
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 20 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 21 | 32 | 56 | T H T B T T |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 27 | 14 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 46 | B H B H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 27 | 10 | 12 | 5 | 38 | 29 | 9 | 42 | H H T T T H |
7 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
8 | FC Famalicao | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | T T B T B T |
9 | Estoril | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 43 | -8 | 36 | H T B H H B |
10 | Moreirense | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 32 | T B H H T H |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 29 | H B T B T B |
14 | Gil Vicente | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | AVS Futebol SAD | 27 | 4 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 23 | H H T B B B |
16 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Viktor Gyokeres | Sporting CP | 22 | 7 | |
2 | Samu Omorodion | FC Porto | 13 | 0 | |
3 | Clayton Fernandes Silva | Rio Ave | 11 | 2 | |
4 | Francisco Trincao | Sporting CP | 8 | 0 | |
5 | Cassiano Dias Moreira | Casa Pia AC | 8 | 3 | |
6 | Wenderson Galeno | FC Porto | 8 | 4 | |
7 | Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 7 | 0 | |
8 | Vinicius Lopes Da Silva | Santa Clara | 7 | 0 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Benfica | 7 | 1 | |
10 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Sporting Braga | 7 | 3 | |
11 | Alejandro Marques | Estoril | 7 | 3 | |
12 | Angel Fabian Di Maria | Benfica | 7 | 4 | |
13 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Benfica | 6 | 0 | |
14 | Amine El Ouazzani | Sporting Braga | 6 | 0 | |
15 | Felix Correia | Gil Vicente | 6 | 1 | |
16 | Zeki Amdouni | Benfica | 5 | 0 | |
17 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Estoril | 5 | 0 | |
18 | Nuno Moreira | Casa Pia AC | 5 | 0 | |
19 | Nicolas Gonzalez Iglesias | FC Porto | 5 | 0 | |
20 | Luis Miguel Nlavo Asue | Moreirense | 5 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |