Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Randers FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T B H H T |
5 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
6 | Brondby IF | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T T H H B |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Patrick Mortensen | Aarhus AGF | 15 | 3 | |
2 | Simen Bolkan Nordli | Randers FC | 12 | 3 | |
3 | Mathias Kvistgaarden | Brondby IF | 11 | 0 | |
4 | Yuito Suzuki | Brondby IF | 9 | 0 | |
5 | Benjamin Nygren | Nordsjaelland | 9 | 0 | |
6 | Tonni Adamsen | Silkeborg | 9 | 3 | |
7 | Lirim Qamili | Sonderjyske | 8 | 1 | |
8 | German Onugkha | Vejle | 8 | 1 | |
9 | Younes Bakiz | Silkeborg | 7 | 0 | |
10 | Mathias Jorgensen | Aalborg | 7 | 1 | |
11 | Mohamed Elyounoussi | FC Copenhagen | 7 | 0 | |
12 | Mohamed Toure | Randers FC | 6 | 1 | |
13 | Sindre Walle Egeli | Nordsjaelland | 6 | 0 | |
14 | Adam Buksa | Midtjylland | 6 | 2 | |
15 | Oliver Sorensen | Midtjylland | 6 | 0 | |
16 | Franculino Gluda Dju | Midtjylland | 6 | 0 | |
17 | Tobias Bech | Aarhus AGF | 6 | 0 | |
18 | Mads Emil Madsen | Aarhus AGF | 5 | 0 | |
19 | Mikael Neville Anderson | Aarhus AGF | 5 | 0 | |
20 | Isak Jensen | Viborg | 5 | 1 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đan Mạch 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đan Mạch 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đan Mạch 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đan Mạch 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đan Mạch
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Superligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |