Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Tây Ban Nha Futsal mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Movistar Futsal | 11 | 8 | 1 | 2 | 47 | 23 | 24 | 25 | T T B B T H |
2 | Peniscola Futsal | 10 | 8 | 0 | 2 | 45 | 32 | 13 | 24 | T B T T T T |
3 | F.C.Barcelona Futsal | 11 | 8 | 0 | 3 | 36 | 28 | 8 | 24 | T T T T T B |
4 | Jaen Paraiso Interior Futsal | 10 | 6 | 2 | 2 | 50 | 34 | 16 | 20 | T B H T H T |
5 | Peinsa F.S. Cartagena Futsal | 10 | 6 | 2 | 2 | 30 | 19 | 11 | 20 | B H T T B T |
6 | EiPozo Murcia Turistica Futsal | 11 | 6 | 2 | 3 | 36 | 27 | 9 | 20 | T T H B B B |
7 | Palma Futsal | 10 | 6 | 2 | 2 | 35 | 31 | 4 | 20 | T T T H B T |
8 | Catgas Energia Futsal | 11 | 5 | 2 | 4 | 30 | 29 | 1 | 17 | B T B B H T |
9 | Xota Navarra Futsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 34 | 31 | 3 | 15 | H B T T H H |
10 | Manzanares FS Futsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 34 | 34 | 0 | 15 | T B T T H H |
11 | Cordoba Futsal | 11 | 4 | 2 | 5 | 26 | 34 | -8 | 14 | B B T H T B |
12 | CD Burela FS Pescados Ruben Futsal | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 27 | -10 | 10 | B T B B T B |
13 | Vaidepenas Futsal | 11 | 2 | 2 | 7 | 27 | 42 | -15 | 8 | B B B H T H |
14 | Rios Renovables Ribera Navarra Futsal | 11 | 2 | 1 | 8 | 24 | 39 | -15 | 7 | B B H B B T |
15 | DKV Seguros Zaragoza Indoor So | 11 | 1 | 1 | 9 | 19 | 39 | -20 | 4 | B T B H B B |
16 | Noia Portus Apostoli Futsal | 11 | 0 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 2 | B B B H B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Tây Ban Nha Futsal
Tên giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha Futsal |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Futsal Spain Division De Honor |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |