Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs FK Gorodeya, 19h00 ngày 07/11
Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs FK Gorodeya
Đối đầu Slutsksakhar Slutsk vs FK Gorodeya
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
Phong độ FK Gorodeya gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/11/202019:00
-
FK Gorodeya 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slutsksakhar Slutsk vs FK Gorodeya
-
Sân vận động: City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2020 » vòng 28
-
Slutsksakhar Slutsk vs FK Gorodeya: Diễn biến chính
-
39'Yuri Kozlov0-0
-
42'0-1Albert Gabaraev (Assist:Lazar Sajcic)
-
60'0-1Dzhamal Dibirgadzhiev
-
67'Umar Bala Mohammed
Artem Ponikarov0-1 -
69'Dmitri Sasin0-1
-
72'Ilia Rashchenya0-1
-
76'Artem Serdyuk
Yuri Kozlov0-1 -
78'0-1Aleksei Solovei
-
80'0-1Mikhail Shibun
Artem Solovey -
87'0-1Andrey Sorokin
Dzhamal Dibirgadzhiev -
89'0-1Dmitri Bayduk
Sergei Pushnyakov
-
Slutsksakhar Slutsk vs FK Gorodeya: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
24 Yuri Kozlov8 Egor Semenov55 Aleksandr Anyukevich4 Vitalij Trubila25 Ilia Rashchenya30 Ilya Branovets7 Artem Ponikarov18 Souleymane Koanda22 Evgeni Veljko78 Abdoul Gafar77 Dmitri SasinYanis Linda 27Lazar Sajcic 28Aleksei Solovei 15Yuri Volovik 21Sergei Pushnyakov 35Sergey Chernik 32Didine Mohamed Djouhary 5Albert Gabaraev 17Dmitri Ignatenko 3Dzhamal Dibirgadzhiev 23Aleksandr Poznyak 72
- Đội hình dự bị
-
74Mikhail Sachkovskiy68Vitali Ivanovich Zaprudskikh15Andrey Rum9Artem Serdyuk35Ilja Mamaj3Andrey Kren88Kirill Kladko20Kirill Aloyan17Umar Bala MohammedAndrey Sorokin 11Aleksandr Bulychev 9Denis Yaskovich 30Dmitri Bayduk 20Igor Dovgyallo 1Mikhail Shibun 19Pavel Pashevich 15Yan Senkevich 10Ilya Lukashevich 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandr KonchitsOleg Alexandrovich Radushko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slutsksakhar Slutsk vs FK Gorodeya: Số liệu thống kê
-
Slutsksakhar SlutskFK Gorodeya
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
23Sút Phạt20
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua3
-
-
110Pha tấn công92
-
-
60Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Belarus 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhter Soligorsk | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 21 | 36 | 59 | B T T H T T |
2 | BATE Borisov | 30 | 17 | 7 | 6 | 65 | 32 | 33 | 58 | B H T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 16 | 8 | 6 | 55 | 37 | 18 | 56 | B T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 17 | 3 | 10 | 63 | 40 | 23 | 54 | T T H B T T |
5 | Neman Grodno | 30 | 16 | 5 | 9 | 41 | 29 | 12 | 53 | T B B T T B |
6 | Dinamo Minsk | 30 | 16 | 4 | 10 | 38 | 25 | 13 | 52 | T T T T T H |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 46 | 1 | 45 | H H H B B H |
8 | FC Rukh Brest | 30 | 11 | 11 | 8 | 57 | 38 | 19 | 44 | T B H H B T |
9 | Slavia Mozyr | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 39 | T H H B T T |
10 | Energetik-BGU Minsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 38 | B B B T B B |
11 | FC Minsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 45 | 57 | -12 | 38 | B T B T H B |
12 | FK Vitebsk | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 38 | -8 | 36 | B T B H H B |
13 | FK Gorodeya | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 48 | -18 | 31 | H T T T B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 8 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 27 | T B B T B B |
15 | FC Belshina Babruisk | 30 | 5 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 21 | B B H B B B |
16 | Smolevichy-STI | 29 | 3 | 5 | 21 | 27 | 72 | -45 | 14 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team