Kết quả Granit Mikashevichi vs Oshmyany FK, 19h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Belarus 2020 » vòng 22

  • Granit Mikashevichi vs Oshmyany FK: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Ladutsko
  • 65'
    0-2
    goal 
  • 88'
    goal 
    1-2
  • 89'
    1-3
    goal 
  • BXH Hạng nhất Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Granit Mikashevichi vs Oshmyany FK: Số liệu thống kê

  • Granit Mikashevichi
    Oshmyany FK
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng nhất Belarus 2020

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sputnik Rechitsa 26 19 4 3 50 18 32 61 T T T B T T
2 FC Gomel 26 18 5 3 60 20 40 54 T T T T T T
3 Krumkachy Minsk 26 16 4 6 46 28 18 52 B T B T T T
4 Arsenal Dzyarzhynsk 26 13 7 6 41 28 13 46 B T B T T T
5 Lokomotiv Gomel 26 13 6 7 56 38 18 45 B B T T T T
6 Smorgon FC 26 10 6 10 29 26 3 36 B B T B T B
7 FK Lida 26 9 7 10 37 42 -5 31 T T T B B H
8 Kommunalnik Slonim 26 8 6 12 22 32 -10 30 T T B B H B
9 Volna Pinsk 26 7 6 13 41 52 -11 27 B B B B H H
10 Oshmyany FK 26 6 8 12 35 43 -8 26 T H B B B B
11 FK Orsha 26 7 6 13 30 42 -12 24 B B T T B B
12 Naftan Novopolock 26 10 6 10 36 43 -7 21 T T B T B T
13 Granit Mikashevichi 26 4 5 17 21 52 -31 17 B B H B B B
14 Khimik Svetlogorsk 26 2 4 20 12 52 -40 1 T H H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs