Đối đầu FK Vitebsk vs BATE Borisov, 21h00 ngày 15/3
Kết quả FK Vitebsk vs BATE Borisov
Đối đầu FK Vitebsk vs BATE Borisov
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
VĐQG Belarus 2025: FK Vitebsk vs BATE Borisov
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs BATE Borisov trước đây
-
25/01/2025FK Vitebsk2 - 0BATE Borisov1 - 0W
-
15/09/2024BATE Borisov1 - 0FK Vitebsk0 - 0L
-
26/04/2024FK Vitebsk1 - 0BATE Borisov1 - 0W
-
16/09/2022FK Vitebsk1 - 1BATE Borisov0 - 0D
-
08/05/2022BATE Borisov2 - 1FK Vitebsk1 - 1L
-
28/11/2021BATE Borisov4 - 0FK Vitebsk0 - 0L
-
04/07/2021FK Vitebsk0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
24/10/2020BATE Borisov3 - 1FK Vitebsk1 - 0L
-
07/04/2021FK Vitebsk2 - 3BATE Borisov1 - 2L
-
07/03/2021BATE Borisov2 - 1FK Vitebsk1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs BATE Borisov
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs BATE Borisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs BATE Borisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Belarus | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs BATE Borisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FK Vitebsk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và BATE Borisov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Naftan Novopolock | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | FK Isloch Minsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
4 | Slavia Mozyr | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | FC Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | FC Torpedo Zhodino | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Dnepr Rohachev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FK Vitebsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Smorgon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | FC Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | FC Molodechno | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: