Đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov, 00h00 ngày 26/11
Kết quả Dinamo Minsk vs BATE Borisov
Nhận định, Soi kèo Dinamo Minsk vs BATE Borisov, 0h00 ngày 26/11
Đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Minsk vs BATE Borisov
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov trước đây
-
30/06/2024BATE Borisov0 - 2Dinamo Minsk0 - 1W
-
02/11/2023Dinamo Minsk0 - 1BATE Borisov0 - 0L
-
15/04/2023BATE Borisov1 - 3Dinamo Minsk0 - 0W
-
11/09/2022BATE Borisov0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
02/05/2022Dinamo Minsk2 - 2BATE Borisov0 - 0D
-
06/11/2021BATE Borisov1 - 1Dinamo Minsk0 - 0D
-
20/06/2021Dinamo Minsk0 - 2BATE Borisov0 - 1L
-
28/11/2020Dinamo Minsk0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
10/03/2024Dinamo Minsk2 - 3BATE Borisov0 - 1L
-
06/03/2024BATE Borisov0 - 1Dinamo Minsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 2 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs BATE Borisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và BATE Borisov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 27 | 19 | 7 | 1 | 48 | 11 | 37 | 64 | T T T T H H |
2 | Neman Grodno | 29 | 19 | 5 | 5 | 41 | 19 | 22 | 62 | T T H T H H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 28 | 16 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | H T H T T H |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 29 | 14 | 5 | 10 | 33 | 24 | 9 | 47 | T T B B T T |
6 | FC Gomel | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 27 | 10 | 44 | H H T H T H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 39 | T B B B H T |
8 | FK Isloch Minsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 38 | T B T H B T |
9 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
10 | Slavia Mozyr | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 31 | -3 | 35 | B B H H T H |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 36 | -8 | 35 | B B B B H H |
12 | Smorgon FC | 28 | 6 | 11 | 11 | 28 | 44 | -16 | 29 | B T H T H H |
13 | FC Minsk | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T T H H B |
14 | Naftan Novopolock | 29 | 4 | 11 | 14 | 26 | 44 | -18 | 23 | B B B H B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 29 | 2 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: