Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk, 23h30 ngày 01/9
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk trước đây
-
21/04/2024Dinamo Minsk0 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
02/12/2023Dinamo Minsk1 - 0FC Torpedo Zhodino1 - 0L
-
06/07/2023FC Torpedo Zhodino0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
14/10/2022Dinamo Minsk2 - 2FC Torpedo Zhodino1 - 1D
-
28/05/2022FC Torpedo Zhodino3 - 4Dinamo Minsk2 - 2L
-
17/07/2021FC Torpedo Zhodino1 - 2Dinamo Minsk1 - 0L
-
13/03/2021Dinamo Minsk3 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
20/07/2020FC Torpedo Zhodino0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
03/04/2020Dinamo Minsk2 - 0FC Torpedo Zhodino2 - 0L
-
02/03/2024FC Torpedo Zhodino0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 0 | 4 | 5 |
Siêu Cúp Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Torpedo Zhodino và Dinamo Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 19 | 14 | 1 | 4 | 28 | 14 | 14 | 43 | T T H T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 19 | 12 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 39 | B T H B B T |
3 | Dinamo Brest | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 21 | 22 | 35 | B T T T B T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 31 | B H T H T T |
6 | FK Vitebsk | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 29 | B T T H B B |
7 | FC Gomel | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T B H T T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 19 | 9 | 1 | 9 | 22 | 33 | -11 | 28 | T T T T T T |
9 | Slavia Mozyr | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 23 | 0 | 27 | B T B H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | H T B T H B |
11 | BATE Borisov | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 20 | B H B H B B |
12 | Smorgon FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 | B H B H T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 32 | -16 | 19 | T B B B T B |
14 | Naftan Novopolock | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B H B B |
15 | FC Minsk | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B T H T T |
16 | Dnepr Mogilev | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 8 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: