Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev, 18h00 ngày 01/12
Kết quả Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev
Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
VĐQG Belarus 2024: Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev trước đây
-
08/07/2024Dnepr Mogilev2 - 3Shakhter Soligorsk1 - 1W
-
15/08/2022Dnepr Mogilev0 - 7Shakhter Soligorsk0 - 3W
-
04/04/2022Shakhter Soligorsk4 - 0Dnepr Mogilev1 - 0W
-
20/10/2019Dnepr Mogilev2 - 0Shakhter Soligorsk0 - 0L
-
01/06/2019Shakhter Soligorsk3 - 1Dnepr Mogilev1 - 1W
-
26/08/2018Shakhter Soligorsk3 - 1Dnepr Mogilev2 - 1W
-
23/04/2018Dnepr Mogilev1 - 1Shakhter Soligorsk1 - 0D
-
03/02/2024Dnepr Mogilev0 - 0Shakhter Soligorsk0 - 0D
-
17/03/2018Dnepr Mogilev2 - 0Shakhter Soligorsk0 - 0L
-
11/03/2018Shakhter Soligorsk3 - 1Dnepr Mogilev0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Shakhter Soligorsk (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shakhter Soligorsk và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 28 | 20 | 7 | 1 | 49 | 11 | 38 | 67 | T T T H H T |
2 | Neman Grodno | 29 | 19 | 5 | 5 | 41 | 19 | 22 | 62 | T T H T H H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 29 | 17 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 59 | T H T T H T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 29 | 14 | 5 | 10 | 33 | 24 | 9 | 47 | T T B B T T |
6 | FC Gomel | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 27 | 10 | 44 | H H T H T H |
7 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 39 | T B B B H T |
9 | FK Isloch Minsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 38 | T B T H B T |
10 | Slavia Mozyr | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 31 | -3 | 35 | B B H H T H |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 36 | -8 | 35 | B B B B H H |
12 | Smorgon FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 32 | 51 | -19 | 29 | T H T H H B |
13 | FC Minsk | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T T H H B |
14 | Naftan Novopolock | 29 | 4 | 11 | 14 | 26 | 44 | -18 | 23 | B B B H B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 43 | -25 | 22 | B B B H B B |
16 | Dnepr Mogilev | 29 | 2 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: