Đối đầu Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino, 18h00 ngày 01/12
Kết quả Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
VĐQG Belarus 2024: Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino trước đây
-
06/07/2024FC Torpedo Zhodino3 - 0Slavia Mozyr3 - 0L
-
16/09/2023FC Torpedo Zhodino2 - 2Slavia Mozyr1 - 1D
-
29/04/2023Slavia Mozyr0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
03/09/2022FC Torpedo Zhodino1 - 1Slavia Mozyr1 - 1D
-
23/04/2022Slavia Mozyr2 - 2FC Torpedo Zhodino1 - 2D
-
30/10/2021FC Torpedo Zhodino2 - 0Slavia Mozyr1 - 0L
-
19/03/2021Slavia Mozyr0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
20/01/2024FC Torpedo Zhodino1 - 0Slavia Mozyr0 - 0L
-
10/05/2023FC Torpedo Zhodino0 - 0Slavia Mozyr0 - 0D
-
18/04/2023Slavia Mozyr0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 0 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Mozyr và FC Torpedo Zhodino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 28 | 20 | 7 | 1 | 49 | 11 | 38 | 67 | T T T H H T |
2 | Neman Grodno | 29 | 19 | 5 | 5 | 41 | 19 | 22 | 62 | T T H T H H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 29 | 17 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 59 | T H T T H T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 29 | 14 | 5 | 10 | 33 | 24 | 9 | 47 | T T B B T T |
6 | FC Gomel | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 27 | 10 | 44 | H H T H T H |
7 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 39 | T B B B H T |
9 | FK Isloch Minsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 38 | T B T H B T |
10 | Slavia Mozyr | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 31 | -3 | 35 | B B H H T H |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 36 | -8 | 35 | B B B B H H |
12 | Smorgon FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 32 | 51 | -19 | 29 | T H T H H B |
13 | FC Minsk | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T T H H B |
14 | Naftan Novopolock | 29 | 4 | 11 | 14 | 26 | 44 | -18 | 23 | B B B H B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 43 | -25 | 22 | B B B H B B |
16 | Dnepr Mogilev | 29 | 2 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: