Đối đầu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Dinamo Minsk vs FK Vitebsk
Đối đầu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dinamo Minsk vs FK Vitebsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk trước đây
-
21/09/2024FK Vitebsk1 - 0Dinamo Minsk0 - 0L
-
02/05/2024Dinamo Minsk1 - 1FK Vitebsk0 - 1D
-
08/10/2022FK Vitebsk0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
22/05/2022Dinamo Minsk2 - 1FK Vitebsk1 - 0W
-
25/07/2021Dinamo Minsk3 - 1FK Vitebsk1 - 0W
-
20/03/2021FK Vitebsk0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
27/09/2020Dinamo Minsk1 - 0FK Vitebsk0 - 0W
-
24/05/2020FK Vitebsk1 - 1Dinamo Minsk1 - 1D
-
03/02/2024Dinamo Minsk1 - 2FK Vitebsk0 - 2L
-
08/02/2020Dinamo Minsk0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 3 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FK Vitebsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và FK Vitebsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Dnepr Rohachev | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T H T T T H |
3 | FK Isloch Minsk | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 12 | H T H H T T |
4 | FK Vitebsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B B T H T T |
5 | Dinamo Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | BATE Borisov | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T H B T |
7 | FC Minsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T H T T B |
8 | Neman Grodno | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T B |
9 | Dinamo Brest | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H B T H T |
10 | FC Torpedo Zhodino | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | H H H T H H |
11 | Naftan Novopolock | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H B B B T |
12 | FC Gomel | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H T B H B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | H H H B B H |
15 | Smorgon FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B H B B B |
16 | FC Molodechno | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | -16 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: