Đối đầu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno, 18h00 ngày 07/12
Kết quả Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno
Đối đầu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
VĐQG Belarus 2024: Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno trước đây
-
04/12/2024Niva Dolbizno1 - 3Naftan Novopolock1 - 2W
-
22/07/2023Niva Dolbizno3 - 2Naftan Novopolock1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naftan Novopolock (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Naftan Novopolock (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naftan Novopolock thắng
Bại: là số trận Naftan Novopolock thua
Thắng: là số trận Naftan Novopolock thắng
Bại: là số trận Naftan Novopolock thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naftan Novopolock và Niva Dolbizno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 29 | 20 | 7 | 2 | 49 | 12 | 37 | 67 | T T H H T B |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: