Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ, 18h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 33

  • Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    Ray Y. goal 
    1-0
  • 7'
    Asmykovich N. goal 
    2-0
  • 8'
    Frolova E. goal 
    3-0
  • 12'
    Asmykovich N. goal 
    4-0
  • 13'
    Frolova E. goal 
    5-0
  • 15'
    Frolova E. goal 
    6-0
  • 17'
    Frolova E. goal 
    7-0
  • 22'
    Frolova E. goal 
    8-0
  • 23'
    Frolova E. goal 
    9-0
  • 24'
    Gerus V. goal 
    10-0
  • 30'
    Shereshovets T. goal 
    11-0
  • 37'
    Frolova E. goal 
    12-0
  • 38'
    Frolova E. goal 
    13-0
  • 40'
    Frolova E. goal 
    14-0
  • 41'
    Gerus V. goal 
    15-0
  • 49'
    Frolova E. goal 
    16-0
  • 54'
    Tropnikova D. goal 
    17-0
  • 58'
    Shereshovets T. goal 
    18-0
  • 62'
    Frolova E. goal 
    19-0
  • 65'
    Shmarovskaya D. goal 
    20-0
  • 67'
    Igrusha A. goal 
    21-0
  • 71'
    Shmarovskaya D. goal 
    22-0
  • 73'
    Lobashova A. goal 
    23-0
  • 74'
    Frolova E. goal 
    24-0
  • 75'
    Shmarovskaya D. goal 
    25-0
  • 76'
    Frolova E. goal 
    26-0
  • 86'
    Kukharchik E. goal 
    27-0
  • 88'
    Kukharchik E. goal 
    28-0

BXH VĐQG Belarus nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 30 27 2 1 205 11 194 83 T T T T T B
2 FK Minsk (W) 30 27 2 1 193 6 187 83 T T T H T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 30 23 2 5 156 18 138 71 T T T T H T
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 30 17 2 11 100 41 59 53 B B T B T T
5 ABFF U19 (W) 28 16 4 8 103 37 66 52 B B B B T T
6 Dnepr Mogilev (W) 30 15 2 13 107 61 46 47 B T B T T T
7 Dinamo Brest (W) 30 12 1 17 67 58 9 37 H T B T B B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 30 9 3 18 43 101 -58 30 B H T B T B
9 FC Gomel (W) 30 5 1 24 16 169 -153 16 T B B B B T
10 Dyussh Polesgu (W) 30 3 0 27 16 244 -228 9 B T B B B B
11 Smorgon (W) 30 1 1 28 7 262 -255 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B