Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ, 18h00 ngày 22/11
Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ
Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
Phong độ Smorgon Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202418:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 15 - 0
VĐQG Belarus nữ 2024 » vòng 33
-
Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ: Diễn biến chính
-
3'Ray Y.1-0
-
7'Asmykovich N.2-0
-
8'Frolova E.3-0
-
12'Asmykovich N.4-0
-
13'Frolova E.5-0
-
15'Frolova E.6-0
-
17'Frolova E.7-0
-
22'Frolova E.8-0
-
23'Frolova E.9-0
-
24'Gerus V.10-0
-
30'Shereshovets T.11-0
-
37'Frolova E.12-0
-
38'Frolova E.13-0
-
40'Frolova E.14-0
-
41'Gerus V.15-0
-
49'Frolova E.16-0
-
54'Tropnikova D.17-0
-
58'Shereshovets T.18-0
-
62'Frolova E.19-0
-
65'Shmarovskaya D.20-0
-
67'Igrusha A.21-0
-
71'Shmarovskaya D.22-0
-
73'Lobashova A.23-0
-
74'Frolova E.24-0
-
75'Shmarovskaya D.25-0
-
76'Frolova E.26-0
-
86'Kukharchik E.27-0
-
88'Kukharchik E.28-0
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Energetik-BGU Minsk Nữ vs Smorgon Nữ: Số liệu thống kê
-
Energetik-BGU Minsk NữSmorgon Nữ
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
56Pha tấn công3
-
-
34Tấn công nguy hiểm0
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 205 | 11 | 194 | 83 | T T T T T B |
2 | FK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 193 | 6 | 187 | 83 | T T T H T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 156 | 18 | 138 | 71 | T T T T H T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 100 | 41 | 59 | 53 | B B T B T T |
5 | ABFF U19 (W) | 28 | 16 | 4 | 8 | 103 | 37 | 66 | 52 | B B B B T T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 30 | 12 | 1 | 17 | 67 | 58 | 9 | 37 | H T B T B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 43 | 101 | -58 | 30 | B H T B T B |
9 | FC Gomel (W) | 30 | 5 | 1 | 24 | 16 | 169 | -153 | 16 | T B B B B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 30 | 3 | 0 | 27 | 16 | 244 | -228 | 9 | B T B B B B |
11 | Smorgon (W) | 30 | 1 | 1 | 28 | 7 | 262 | -255 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |