Kết quả Smolevichy-STI vs Neman Grodno, 17h00 ngày 07/11
Kết quả Smolevichy-STI vs Neman Grodno
Đối đầu Smolevichy-STI vs Neman Grodno
Phong độ Smolevichy-STI gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/11/202017:00
-
Smolevichy-STI 11Neman Grodno 14
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smolevichy-STI vs Neman Grodno
-
Sân vận động: Smolevich Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Belarus 2020 » vòng 28
-
Smolevichy-STI vs Neman Grodno: Diễn biến chính
-
15'0-1Pavel Zabelin (Assist:Valeri Zhukovski)
-
32'0-2Pavel Zabelin (Assist:Jean Morel Poe)
-
38'0-3Gegam Kadimyan (Assist:Zoran Marusic)
-
52'0-3Pavel Zabelin
-
59'0-4Gegam Kadimyan (Assist:Pavel Zabelin)
-
75'0-4Anton Suchkov
Jean Morel Poe -
77'Leonid Khankevich (Assist:Vladislav Lozhkin)1-4
-
79'1-4Giorgi Kantaria
Valeri Zhukovski -
82'Andrey Potapenko1-4
-
86'1-4Roman Pasevich
Gegam Kadimyan
-
Smolevichy-STI vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
49 Aleksandr Dzhigero29 Leonid Khankevich99 Mutalip Alibekov5 Eduard Zhevnerov30 Aleksandr Aleksandrovich20 Andrey Potapenko39 Maksim Kovel9 Vladislav Lozhkin7 Anatoli Makarov12 Dzhemal Kurshubadze24 Ilyaz SafiAndrey Yakimov 24Zoran Marusic 45Pavel Zabelin 18Gegam Kadimyan 7Oleg Murachev 14Artur Slabashevich 23Andrey Vasilyev 4Danijel Stojkovic 28Sergey Kurganski 19Valeri Zhukovski 11Jean Morel Poe 97
- Đội hình dự bị
-
25Aleksandr Chizh8Vladislav Savko3Yaroslav Makushinskiy97Ivan Shavel19Anton Bogdanov31Nikita LazovskiyMaksim Yablonski 78Artur Malievskiy 1Giorgi Kantaria 3Roman Pasevich 9Evgeni Leshko 25Emir Shigaybaev 8Anton Suchkov 71Vladislav Yatskevich 87Volodymyr Koval 10Dmitri Dudar 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksey MikhailovIgor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smolevichy-STI vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
-
Smolevichy-STINeman Grodno
-
6Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
6Cứu thua8
-
-
74Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Belarus 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhter Soligorsk | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 21 | 36 | 59 | B T T H T T |
2 | BATE Borisov | 30 | 17 | 7 | 6 | 65 | 32 | 33 | 58 | B H T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 16 | 8 | 6 | 55 | 37 | 18 | 56 | B T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 17 | 3 | 10 | 63 | 40 | 23 | 54 | T T H B T T |
5 | Neman Grodno | 30 | 16 | 5 | 9 | 41 | 29 | 12 | 53 | T B B T T B |
6 | Dinamo Minsk | 30 | 16 | 4 | 10 | 38 | 25 | 13 | 52 | T T T T T H |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 46 | 1 | 45 | H H H B B H |
8 | FC Rukh Brest | 30 | 11 | 11 | 8 | 57 | 38 | 19 | 44 | T B H H B T |
9 | Slavia Mozyr | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 39 | T H H B T T |
10 | Energetik-BGU Minsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 38 | B B B T B B |
11 | FC Minsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 45 | 57 | -12 | 38 | B T B T H B |
12 | FK Vitebsk | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 38 | -8 | 36 | B T B H H B |
13 | FK Gorodeya | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 48 | -18 | 31 | H T T T B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 8 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 27 | T B B T B B |
15 | FC Belshina Babruisk | 30 | 5 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 21 | B B H B B B |
16 | Smolevichy-STI | 29 | 3 | 5 | 21 | 27 | 72 | -45 | 14 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team