Kết quả Dinamo Minsk vs FC Copenhagen, 00h45 ngày 29/11
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Dinamo Minsk 21FC Copenhagen 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.84O 2.5
1.00U 2.5
0.801
6.50X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs FC Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Dinamo Minsk vs FC Copenhagen: Diễn biến chính
-
6'0-1Mohamed Elyounoussi (Assist:Viktor Claesson)
-
13'Raymond Adeola1-1
-
24'Gleb Zherdev1-1
-
29'1-1Thomas Delaney
-
30'Daniil Kulikov1-1
-
50'1-1Rodrigo Huescas
Giorgi Gocholeishvili -
55'1-2Kevin Diks
-
61'Joseph Okoro
Aleksandr Selyava1-2 -
68'Pavel Sedko
Daniil Kulikov1-2 -
68'Boni Amian
Dmitri Podstrelov1-2 -
72'1-2Magnus Mattsson
Viktor Claesson -
85'1-2Victor Froholdt
Robert Vinicius Rodrigues Silva -
86'Maxim Budko
Raymond Adeola1-2 -
88'1-2Pantelis Hatzidiakos
-
Dinamo Minsk vs FC Copenhagen: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Minsk4-3-321Fedor Lapoukhov66Rai4Aleksei Gavrilovich6Sergey Politevich2Vadim Pigas88Nikita Demchenko8Aleksandr Selyava24Daniil Kulikov11Gleb Zherdev14Raymond Adeola19Dmitri Podstrelov10Mohamed Elyounoussi7Viktor Claesson27Thomas Delaney14Andreas Cornelius12Lukas Lerager16Robert Vinicius Rodrigues Silva22Giorgi Gocholeishvili6Pantelis Hatzidiakos5Gabriel Pereira2Kevin Diks21Theo Sander
- Đội hình dự bị
-
29Boni Amian5Pavel Apiatsionak7Maxim Budko97Vasiliy Chernyavskiy26Vladislav Kalinin49Artem Karatai10Vladimir Khvashchinskiy3Joseph Okoro74Pavel Sedko13Ivan Shimakovich80Igor Shkolik99Artem SokolovskiyAmin Chiakha 19William Clem 36Victor Froholdt 17Munashe Garananga 4Rodrigo Huescas 13Jordan Larsson 11Marcos Johan Lopez Lanfranco 15Magnus Mattsson 8German Onugkha 9Runar Alex Runarsson 31Nathan Trott 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vadim SkripchenkoJacob Neestrup
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dinamo Minsk vs FC Copenhagen: Số liệu thống kê
-
Dinamo MinskFC Copenhagen
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút4
-
-
12Sút Phạt17
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
-
259Số đường chuyền694
-
-
69%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn8
-
-
15Ném biên16
-
-
12Thử thách9
-
-
16Long pass36
-
-
79Pha tấn công124
-
-
22Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp