Kết quả Dinamo Minsk vs Larne FC, 00h45 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Dinamo Minsk vs Larne FC: Diễn biến chính

  • 28'
    Aleksei Gavrilovich
    0-0
  • 31'
    Vladislav Kalinin
    0-0
  • 33'
    0-0
    Mark Randall
  • 36'
    0-0
    Andy Ryan
  • 46'
    Gleb Zherdev  
    Dmitri Podstrelov  
    0-0
  • 46'
    Trofim Melnichenko  
    Raymond Adeola  
    0-0
  • 47'
    0-0
    Chris Gallagher
  • 50'
    0-0
    Shaun Want
  • 59'
    0-0
     Dylan Sloan
     Mark Randall
  • 59'
    0-0
     Jordan McEneff
     Andy Ryan
  • 65'
    0-0
    Cian Bolger
  • 67'
    Aleksei Gavrilovich goal 
    1-0
  • 73'
    Gleb Zherdev (Assist:Vadim Pigas) goal 
    2-0
  • 76'
    2-0
     Conor McKendry
     Paul ONeill
  • 76'
    2-0
     Matthew Lusty
     Joseph Thomson
  • 83'
    Joseph Okoro  
    Pavel Sedko  
    2-0
  • 89'
    Boni Amian  
    Daniil Kulikov  
    2-0
  • 90'
    Sergey Politevich  
    Roman Begunov  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Cian Bolger
  • Dinamo Minsk vs Larne FC: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Minsk4-3-3
    21
    Fedor Lapoukhov
    66
    Rai
    4
    Aleksei Gavrilovich
    67
    Roman Begunov
    2
    Vadim Pigas
    88
    Nikita Demchenko
    26
    Vladislav Kalinin
    24
    Daniil Kulikov
    19
    Dmitri Podstrelov
    14
    Raymond Adeola
    74
    Pavel Sedko
    6
    Joseph Thomson
    29
    Andy Ryan
    9
    Paul ONeill
    8
    Mark Randall
    4
    Aaron Donnelly
    27
    Chris Gallagher
    23
    Tomas Cosgrove
    18
    Cian Bolger
    2
    Shaun Want
    3
    Levi Ives
    1
    Rohan Ferguson
    Larne FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Boni Amian
    17Ivan Bakhar
    49Artem Karatai
    10Vladimir Khvashchinskiy
    81Trofim Melnichenko
    3Joseph Okoro
    6Sergey Politevich
    33Denis Polyakov
    20Aleksandr Sachivko
    80Igor Shkolik
    11Gleb Zherdev
    Daniel Collette 50
    Besant 31
    Matthew Lusty 30
    Benjamin Magee 14
    Jordan McEneff 16
    Conor McKendry 7
    Dylan Sloan 25
    Sam Todd 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
    Tiernan Lynch
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Dinamo Minsk vs Larne FC: Số liệu thống kê

  • Dinamo Minsk
    Larne FC
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    374
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2