Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Minsk, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Minsk
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Minsk
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
FC Minsk0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 2
0.98U 2
0.841
2.96X
2.852
2.31Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.75
0.96U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Minsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 28
-
Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Minsk: Diễn biến chính
-
58'Aleksandr Skshinetskiy0-0
-
82'0-0Evgeni Zemko
-
84'Egor Babich
Dmitri Matyash0-0 -
84'Ivan Oreshkevich
Kirill Volkov0-0 -
85'0-0Gleb Krivtsov
Evgeni Zemko -
86'0-0Aleksandr Mikhalenko
-
88'Frederico Teixeira
Dmitri Lutik0-0 -
90'0-0Fedor Lebedev
Jime Mustafa
-
Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Minsk: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal Dzyarzhynsk3-5-230Artem Soroko55Roman Vegerya72Aleksandr Poznyak2Aleksandr Chyzh17Dmitri Lutik25Dmitri Matyash22Salish Guilherme51Aleksandr Skshinetskiy14Kirill Volkov8Vadim Harutyunyan11Yuriy Lovets17Radzivon Pyachura14Vladislav Vasiljev71Jime Mustafa77Evgeni Malashevich99Ruslan Lisakovich6Evgeni Zemko8Arseni Migdalenok18Aleksandr Mikhalenko55Aleksey Tumanov4Vladislav Grekovich30Aleksandr Gutor
- Đội hình dự bị
-
15Egor Babich10Nikita Ershov50Matvey Kovruk13Ivan Oreshkevich34Artem Petrenko80Gleb Prygodsky77Evgeniy Sakuta1I.Sanko7Frederico TeixeiraValentin Dikhtievskiy 2Gleb Krivtsov 44Egor Lapun 9Fedor Lebedev 11Ognjen Mazic 3Matvey Sukharenko 37Vladislav Varaksa 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pavel KirilchikSergey Yaromko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Minsk: Số liệu thống kê
-
Arsenal DzyarzhynskFC Minsk
-
5Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
22Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
2Cứu thua0
-
-
77Pha tấn công63
-
-
26Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation