Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno, 19h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 24

  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Leonard Gweth (Assist:Oleg Evdokimov)
  • 17'
    0-2
    goal Gulzhigit Alykulov (Assist:Pavel Sawicki)
  • 29'
    0-3
    goal Pavel Sawicki (Assist:Sergey Karpovich)
  • 46'
    Arseniy Ageev  
    Ivan Oreshkevich  
    0-3
  • 46'
    Kirill Volkov  
    Salish Guilherme  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Andrei Vasilyev
     Ivan Sadovnichiy
  • 46'
    Matvey Kovruk  
    I.Sanko  
    0-3
  • 59'
    Vadim Harutyunyan  
    Nikita Ershov  
    0-3
  • 65'
    0-3
     Maksim Kravtsov
     Leonard Gweth
  • 65'
    0-3
     Alexey Dayneka
     Gulzhigit Alykulov
  • 66'
    0-3
    Egor Parkhomenko
  • 79'
    Egor Babich  
    Artem Petrenko  
    0-3
  • 79'
    0-3
     Yury Pavlyukovets
     Mikhail Kozlov
  • 79'
    0-3
     Ilya Kukharchik
     Pavel Sawicki
  • 90'
    0-4
    goal Yurii Pantia
  • 90'
    0-4
    Alexey Dayneka
  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal Dzyarzhynsk3-5-2
    1
    I.Sanko
    34
    Artem Petrenko
    55
    Roman Vegerya
    2
    Aleksandr Chyzh
    13
    Ivan Oreshkevich
    20
    Andre Edgar
    47
    Danila Godyaev
    11
    Yuriy Lovets
    22
    Salish Guilherme
    9
    Ruslan Myalkovskiy
    10
    Nikita Ershov
    7
    Leonard Gweth
    15
    Oleg Evdokimov
    10
    Gulzhigit Alykulov
    88
    Pavel Sawicki
    20
    Ivan Sadovnichiy
    47
    Mikhail Kozlov
    33
    Sergey Karpovich
    24
    Andrey Yakimov
    5
    Egor Parkhomenko
    8
    Yurii Pantia
    12
    Maksim Belov
    Neman Grodno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Arseniy Ageev
    15Egor Babich
    8Vadim Harutyunyan
    50Matvey Kovruk
    17Dmitri Lutik
    77Evgeniy Sakuta
    51Aleksandr Skshinetskiy
    30Artem Soroko
    7Frederico Teixeira
    14Kirill Volkov
    Alexey Dayneka 13
    Egor Kostrov 9
    Maksim Kravtsov 18
    Ilya Kukharchik 11
    Aleksey Legchilin 46
    Artur Malievskiy 1
    Yury Pavlyukovets 32
    Andrei Vasilyev 4
    Maksim Yablonski 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Kirilchik
    Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • Arsenal Dzyarzhynsk
    Neman Grodno
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation