Kết quả BATE Borisov vs Smorgon FC, 22h15 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 30

  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Camara Yamoussa (Assist:Abdoul Aziz Toure)
  • 16'
    Alexander Martynov goal 
    1-1
  • 35'
    Temur Dzhikiya (Assist:Sherif Jimoh) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Pavel Gorbach
     Kirill Leonovich
  • 46'
    2-1
     Pavel Seleznev
     Artur Tishko
  • 46'
    2-1
     Albert Kopytich
     Mohamed Lamin Bamba
  • 49'
    Danila Zhulpa goal 
    3-1
  • 54'
    Zakhar Hitseleu (Assist:Temur Dzhikiya) goal 
    4-1
  • 58'
    4-2
    goal Albert Kopytich (Assist:Abdoul Aziz Toure)
  • 60'
    Oralkhan Omirtayev  
    Temur Dzhikiya  
    4-2
  • 60'
    Matvey Svidinskiy  
    Pavel Pashevich  
    4-2
  • 63'
    Vladislav Rusenchik (Assist:Alexander Martynov) goal 
    5-2
  • 64'
    Sherif Jimoh
    5-2
  • 65'
    5-2
    Andrey Levkovets
  • 71'
    Kirill Chernook  
    Aleksandr Anufriev  
    5-2
  • 71'
    Ilya Aleksievich  
    Viktor Sotnikov  
    5-2
  • 73'
    5-3
    goal Terentiy Lutsevich (Assist:Abdoul Aziz Toure)
  • 73'
    5-3
     Mikail Askerov
     Maxim Gaevoy
  • 83'
    Oralkhan Omirtayev (Assist:Danila Zhulpa) goal 
    6-3
  • 86'
    Vadim Kiselev  
    Zakhar Hitseleu  
    6-3
  • 87'
    6-3
    Abdoul Aziz Toure
  • 90'
    Sherif Jimoh goal 
    7-3
  • 90'
    7-4
    goal Terentiy Lutsevich (Assist:Mikail Askerov)
  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-1-4-1
    35
    Arseniy Skopets
    14
    Sherif Jimoh
    55
    Yann Emmanuel Affi
    4
    Alexander Martynov
    15
    Pavel Pashevich
    33
    Viktor Sotnikov
    22
    Zakhar Hitseleu
    68
    Danila Zhulpa
    24
    Vladislav Rusenchik
    9
    Aleksandr Anufriev
    62
    Temur Dzhikiya
    10
    Kirill Leonovich
    27
    Maxim Gaevoy
    30
    Vitali Likhtin
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    89
    Camara Yamoussa
    25
    Andrey Levkovets
    78
    Artur Tishko
    3
    Christian Intsoen
    44
    Terentiy Lutsevich
    5
    Abdoul Aziz Toure
    1
    Ivan Novichkov
    Smorgon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Ilya Aleksievich
    28Kirill Chernook
    23Vladislav Ignat
    21Vadim Kiselev
    80Nikolay Mirskiy
    25Nikita Neskoromnyi
    19Oralkhan Omirtayev
    84Egor Osipov
    5Zai Guismo Sidibe
    98Matvey Svidinskiy
    Mikail Askerov 72
    Maksim Azarko 12
    Dalidovich V. 11
    Artem Glotko 9
    Pavel Gorbach 23
    Albert Kopytich 7
    Pavel Seleznev 6
    Artem Stankevich 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    Smorgon FC
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation