Kết quả BATE Borisov vs Smorgon FC, 22h15 ngày 28/11
Kết quả BATE Borisov vs Smorgon FC
Nhận định, Soi kèo BATE Borisov vs Smorgon FC, 22h15 ngày 28/11
Đối đầu BATE Borisov vs Smorgon FC
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202422:15
-
BATE Borisov 17Smorgon FC 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
1.02U 2.5
0.781
1.44X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BATE Borisov vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Football Stadium Arena Borisov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 30
-
BATE Borisov vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
8'0-1Camara Yamoussa (Assist:Abdoul Aziz Toure)
-
16'Alexander Martynov1-1
-
35'Temur Dzhikiya (Assist:Sherif Jimoh)2-1
-
46'2-1Pavel Gorbach
Kirill Leonovich -
46'2-1Pavel Seleznev
Artur Tishko -
46'2-1Albert Kopytich
Mohamed Lamin Bamba -
49'Danila Zhulpa3-1
-
54'Zakhar Hitseleu (Assist:Temur Dzhikiya)4-1
-
58'4-2Albert Kopytich (Assist:Abdoul Aziz Toure)
-
60'Oralkhan Omirtayev
Temur Dzhikiya4-2 -
60'Matvey Svidinskiy
Pavel Pashevich4-2 -
63'Vladislav Rusenchik (Assist:Alexander Martynov)5-2
-
64'Sherif Jimoh5-2
-
65'5-2Andrey Levkovets
-
71'Kirill Chernook
Aleksandr Anufriev5-2 -
71'Ilya Aleksievich
Viktor Sotnikov5-2 -
73'5-3Terentiy Lutsevich (Assist:Abdoul Aziz Toure)
-
73'5-3Mikail Askerov
Maxim Gaevoy -
83'Oralkhan Omirtayev (Assist:Danila Zhulpa)6-3
-
86'Vadim Kiselev
Zakhar Hitseleu6-3 -
87'6-3Abdoul Aziz Toure
-
90'Sherif Jimoh7-3
-
90'7-4Terentiy Lutsevich (Assist:Mikail Askerov)
-
BATE Borisov vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
BATE Borisov4-1-4-135Arseniy Skopets14Sherif Jimoh55Yann Emmanuel Affi4Alexander Martynov15Pavel Pashevich33Viktor Sotnikov22Zakhar Hitseleu68Danila Zhulpa24Vladislav Rusenchik9Aleksandr Anufriev62Temur Dzhikiya10Kirill Leonovich27Maxim Gaevoy30Vitali Likhtin2Mohamed Lamin Bamba89Camara Yamoussa25Andrey Levkovets78Artur Tishko3Christian Intsoen44Terentiy Lutsevich5Abdoul Aziz Toure1Ivan Novichkov
- Đội hình dự bị
-
13Ilya Aleksievich28Kirill Chernook23Vladislav Ignat21Vadim Kiselev80Nikolay Mirskiy25Nikita Neskoromnyi19Oralkhan Omirtayev84Egor Osipov5Zai Guismo Sidibe98Matvey SvidinskiyMikail Askerov 72Maksim Azarko 12Dalidovich V. 11Artem Glotko 9Pavel Gorbach 23Albert Kopytich 7Pavel Seleznev 6Artem Stankevich 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kirill Alshevskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
BATE Borisov vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
BATE BorisovSmorgon FC
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
3Cứu thua7
-
-
86Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation