Kết quả Dinamo Brest vs BATE Borisov, 22h30 ngày 09/11
Kết quả Dinamo Brest vs BATE Borisov
Đối đầu Dinamo Brest vs BATE Borisov
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:30
-
Dinamo Brest 4 12BATE Borisov 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.79O 2.5
0.44U 2.5
1.601
2.10X
3.902
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Brest vs BATE Borisov
-
Sân vận động: Brestsky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 28
-
Dinamo Brest vs BATE Borisov: Diễn biến chính
-
19'0-0Sherif Jimoh
-
38'Ilya Cherniak0-0
-
50'Abdul Kabia0-0
-
54'Maksim Kasarab
Ilya Cherniak0-0 -
73'Aleksandr Svirepa0-0
-
77'0-0Aleksandr Shvedchikov
Kirill Chernook -
78'German Barkovskiy0-0
-
85'Denis Kovalevich
Mikhail Gordeichuk0-0 -
88'Egor Khralenkov1-0
-
90'Denis Kovalevich1-0
-
90'Denis Kovalevich (Assist:German Barkovskiy)2-0
-
90'Yaroslav Oreshkevich
Egor Kortsov2-0
-
Dinamo Brest vs BATE Borisov: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Brest3-4-316Mikhail Kozakevich30Abdul Kabia33Artem Rakhmanov9Egor Khralenkov19Vladislav Lyakh23Edgar Olehnovich7Aleksandr Svirepa24Egor Kortsov62Mikhail Gordeichuk63German Barkovskiy10Ilya Cherniak19Oralkhan Omirtayev9Aleksandr Anufriev24Vladislav Rusenchik68Danila Zhulpa3Ruslan Khadarkevich28Kirill Chernook15Pavel Pashevich14Sherif Jimoh4Alexander Martynov33Viktor Sotnikov23Vladislav Ignat
- Đội hình dự bị
-
42Nikita Burak91Dmitri Dudar87Stane Essono5Maksim Kasarab59Ilya Kolpachuk11Denis Kovalevich29Yaroslav Oreshkevich55Ilya Sedro27Artem Turich34Aleksey VakulichYann Emmanuel Affi 55Arseny Blotsky 6Zakhar Hitseleu 22Vadim Kiselev 21Nikita Neskoromnyi 25Aleksandr Shvedchikov 18Zai Guismo Sidibe 5Arseniy Skopets 35Matvey Svidinskiy 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KriushenkoKirill Alshevskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Brest vs BATE Borisov: Số liệu thống kê
-
Dinamo BrestBATE Borisov
-
0Phạt góc1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
0Cứu thua3
-
-
66Pha tấn công76
-
-
54Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation