Kết quả Dinamo Brest vs Dinamo Minsk, 18h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 30

  • Dinamo Brest vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 16'
    Egor Kortsov (Assist:Mikhail Gordeichuk) goal 
    1-0
  • 18'
    Artem Turich
    1-0
  • 36'
    1-0
    Joseph Okoro
  • 46'
    1-0
     Ivan Bakhar
     Dmitri Podstrelov
  • 46'
    1-0
     Aleksandr Selyava
     Joseph Okoro
  • 56'
    1-0
     Raymond Adeola
     Daniil Kulikov
  • 58'
    Denis Kovalevich  
    Artem Turich  
    1-0
  • 58'
    1-0
    Sergey Politevich
  • 66'
    1-0
     Vladimir Khvashchinskiy
     Trofim Melnichenko
  • 69'
    1-1
    goal Aleksandr Selyava
  • 72'
    1-1
    Aleksandr Sachivko
  • 77'
    1-1
     Roman Begunov
     Sergey Politevich
  • 78'
    Yaroslav Oreshkevich  
    Egor Khralenkov  
    1-1
  • 78'
    Ilya Cherniak  
    Nikita Burak  
    1-1
  • 90'
    Maksim Kasarab  
    Aleksey Vakulich  
    1-1
  • 90'
    Stane Essono  
    Edgar Olehnovich  
    1-1
  • 90'
    Stane Essono
    1-1
  • Dinamo Brest vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Brest4-2-3-1
    16
    Mikhail Kozakevich
    34
    Aleksey Vakulich
    33
    Artem Rakhmanov
    30
    Abdul Kabia
    9
    Egor Khralenkov
    27
    Artem Turich
    23
    Edgar Olehnovich
    62
    Mikhail Gordeichuk
    42
    Nikita Burak
    24
    Egor Kortsov
    63
    German Barkovskiy
    81
    Trofim Melnichenko
    88
    Nikita Demchenko
    19
    Dmitri Podstrelov
    24
    Daniil Kulikov
    25
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
    2
    Vadim Pigas
    66
    Rai
    6
    Sergey Politevich
    3
    Joseph Okoro
    20
    Aleksandr Sachivko
    21
    Fedor Lapoukhov
    Dinamo Minsk5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Ilya Cherniak
    91Dmitri Dudar
    87Stane Essono
    5Maksim Kasarab
    26Danila Kashtelyan
    59Ilya Kolpachuk
    11Denis Kovalevich
    29Yaroslav Oreshkevich
    55Ilya Sedro
    22David Tweh
    Raymond Adeola 14
    Ivan Bakhar 17
    Roman Begunov 67
    Aleksei Gavrilovich 4
    Vladislav Kalinin 26
    Artem Karatai 49
    Vladimir Khvashchinskiy 10
    Denis Polyakov 33
    Aleksandr Selyava 8
    Igor Shkolik 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kriushenko
    Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Brest vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • Dinamo Brest
    Dinamo Minsk
  • 4
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation