Kết quả Dinamo Brest vs Slutsksakhar Slutsk, 22h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 24

  • Dinamo Brest vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Kirill Cepenkov (Assist:Nikita Melnikov)
  • 41'
    0-2
    goal Kirill Cepenkov (Assist:Sergey Pushnyakov)
  • 46'
    Stane Essono  
    Maksim Kasarab  
    0-2
  • 46'
    Syarhey Kislyak  
    Ilya Cherniak  
    0-2
  • 46'
    Nikita Burak  
    Adewale Oladoye  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Ilya Tishurov
     Nikita Melnikov
  • 72'
    Denis Kovalevich  
    Yaroslav Oreshkevich  
    0-2
  • 73'
    David Tweh (Assist:German Barkovskiy) goal 
    1-2
  • 75'
    1-2
     Andrey Rum
     Vadim Kurlovich
  • 75'
    Syarhey Kislyak
    1-2
  • 80'
    1-2
     Mikhail Sachkovskiy
     Sergey Pushnyakov
  • 82'
    Georges Moussinga  
    David Tweh  
    1-2
  • Dinamo Brest vs Slutsksakhar Slutsk: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Brest3-4-3
    16
    Mikhail Kozakevich
    59
    Ilya Kolpachuk
    22
    David Tweh
    19
    Vladislav Lyakh
    5
    Maksim Kasarab
    7
    Aleksandr Svirepa
    4
    Adewale Oladoye
    29
    Yaroslav Oreshkevich
    62
    Mikhail Gordeichuk
    63
    German Barkovskiy
    10
    Ilya Cherniak
    10
    Kirill Cepenkov
    9
    Vladislav Sychev
    27
    Vadim Kurlovich
    11
    Nikita Melnikov
    7
    Sergey Pushnyakov
    29
    Ilya Dubinets
    12
    Nikita Bylinkin
    16
    Aleksey Semenov
    5
    Ivan Mikhnyuk
    18
    Grigoriy Martyanov
    30
    Ilya Branovets
    Slutsksakhar Slutsk4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Nikita Burak
    91Dmitri Dudar
    87Stane Essono
    30Abdul Kabia
    9Egor Khralenkov
    15Syarhey Kislyak
    11Denis Kovalevich
    2Georges Moussinga
    23Edgar Olehnovich
    34Aleksey Vakulich
    Arseniy Achapovskiy 31
    Roman Gritskevich 19
    Vladislav Karpenya 2
    Vladislav Kovalevich 78
    Andrey Rum 15
    Mikhail Sachkovskiy 6
    Denis Shpakovski 44
    Ilya Tishurov 17
    Yaroslav Yarotski 23
    Ivan Yurin 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kriushenko
    Aleksandr Konchits
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Brest vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê

  • Dinamo Brest
    Slutsksakhar Slutsk
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation