Kết quả Dinamo Minsk vs Slavia Mozyr, 01h00 ngày 20/10
Kết quả Dinamo Minsk vs Slavia Mozyr
Đối đầu Dinamo Minsk vs Slavia Mozyr
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.00O 2.5
0.87U 2.5
0.911
1.40X
3.902
7.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động: Traktor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 25
-
Dinamo Minsk vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
34'Vadim Pigas (Assist:Pavel Sedko)1-0
-
44'1-0Pavel Chikida
Joseph Oma Adah -
56'Aleksandr Selyava
Boni Amian1-0 -
56'Ivan Bakhar
Dmitri Podstrelov1-0 -
62'1-0Yuli Kuznetsov
Sergey Sazonchik -
62'1-0Ivan Grudko
Aleksandr Dzhigero -
73'Igor Shkolik
Daniil Kulikov1-0 -
74'Steven Alfred (Assist:Ivan Bakhar)2-0
-
81'2-0Pavel Kotlyarov
Pavel Chikida -
81'2-0Ermek Kenzhebaev
Vladislav Poloz -
88'Gleb Zherdev
Nikita Demchenko2-0
-
Dinamo Minsk vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Minsk4-1-4-121Fedor Lapoukhov26Vladislav Kalinin33Denis Polyakov2Vadim Pigas66Rai29Boni Amian74Pavel Sedko88Nikita Demchenko24Daniil Kulikov19Dmitri Podstrelov9Steven Alfred99Joseph Oma Adah30Andrey Solovey13Vladislav Poloz14Sergey Sazonchik9Oleksandr Batyshchev49Aleksandr Dzhigero12Aleksey Ivanov31Andrey Zaleski25Aleksandr Shirobokov15Andrey Shemruk1Aleksey Kozlov
- Đội hình dự bị
-
14Raymond Adeola17Ivan Bakhar10Vladimir Khvashchinskiy81Trofim Melnichenko25Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins6Sergey Politevich8Aleksandr Selyava13Ivan Shimakovich80Igor Shkolik11Gleb ZherdevGeorgiy Bugulov 93Pavel Chikida 27Ivan Grudko 20Ermek Kenzhebaev 21Pavel Kotlyarov 17Yuli Kuznetsov 11Daniil Prudnik 4Denys Shelikhov 22Nikita Yakimovich 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vadim SkripchenkoMikhail Martinovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Minsk vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
Dinamo MinskSlavia Mozyr
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua5
-
-
87Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation