Kết quả Dnepr Mogilev vs FK Isloch Minsk, 21h00 ngày 23/11
Kết quả Dnepr Mogilev vs FK Isloch Minsk
Đối đầu Dnepr Mogilev vs FK Isloch Minsk
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:00
-
Dnepr Mogilev 11FK Isloch Minsk 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.90O 2.5
0.92U 2.5
0.781
2.45X
3.402
2.45Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.86O 1
0.89U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Mogilev vs FK Isloch Minsk
-
Sân vận động: Spartak
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 29
-
Dnepr Mogilev vs FK Isloch Minsk: Diễn biến chính
-
13'0-0Yegeniy Yudchits Goal Disallowed
-
24'Egor Generalov0-0
-
25'0-1Aleksandr Butko
-
33'0-1Oleg Veretilo
-
46'Pavel Bordukov
Aleksey Dunaev0-1 -
46'Fedor Yurkevich
Nikolay Sobolev0-1 -
49'0-2Aleksandr Butko (Assist:Yegeniy Yudchits)
-
57'0-2Vladimir Maslovskiy
Miras Kobeev -
60'Aleksandr Aleksandrovich
Daniil Vigovsky0-2 -
76'0-3Aleksandr Butko
-
84'Muzaffar Gurbanov
Nikita Krasnov0-3 -
88'0-3Rodion Medvedev
Aleksandr Butko -
89'Croesus Dongo (Assist:Aleksandr Aleksandrovich)1-3
-
Dnepr Mogilev vs FK Isloch Minsk: Đội hình chính và dự bị
-
Dnepr Mogilev4-1-4-154Egor Generalov66Anton Lukashov22Ilya Boltrushevich23Aleksey Dunaev16Dmitriy Aliseyko37Ruslan Margiev8Daniil Vigovsky5Croesus Dongo55Nikita Krasnov69Krasimir Kapov11Nikolay Sobolev99Yegeniy Yudchits70Aleksandr Butko87Yuri Kravchenko11Miras Kobeev22Vicu Bulmaga21Vladislav Zhuravlev5Maksim Kovel6Dmitri Sibilev23Fard Ibrahim20Oleg Veretilo28Aleksandr Svirskiy
- Đội hình dự bị
-
10Aleksandr Aleksandrovich20Pavel Bordukov30Timur Filipenko33Muzaffar Gurbanov44Denis Sadovsky88Fedor YurkevichRamin Alii 8Daniil Galyata 25Andrey Klimovich 1Vladimir Maslovskiy 88Rodion Medvedev 15Ivan Tikhomirov 3Alexander Voronovic 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dmitriy Komarovskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Mogilev vs FK Isloch Minsk: Số liệu thống kê
-
Dnepr MogilevFK Isloch Minsk
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
9Cứu thua3
-
-
77Pha tấn công87
-
-
39Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation