Kết quả FC Gomel vs Dinamo Brest, 00h30 ngày 28/09
Kết quả FC Gomel vs Dinamo Brest
Đối đầu FC Gomel vs Dinamo Brest
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202400:30
-
FC Gomel 12Dinamo Brest 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 2.5
0.80U 2.5
0.911
3.10X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.19O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel vs Dinamo Brest
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 23
-
FC Gomel vs Dinamo Brest: Diễn biến chính
-
5'0-1German Barkovskiy (Assist:Vladislav Lyakh)
-
38'Vladislav Yatskevich0-1
-
46'Aleksey Antilevski
Igor Zayats0-1 -
63'0-1Artem Rakhmanov
-
70'0-1Ilya Kolpachuk
-
73'0-1David Tweh
German Barkovskiy -
83'Aleksey Antilevski (Assist:Andrey Rylach)1-1
-
86'Kirill Yermakovich
Vladislav Yatskevich1-1 -
86'1-1Maksim Kasarab
Aleksey Vakulich -
86'1-1Ilya Cherniak
Mikhail Gordeichuk -
90'1-1Abdul Kabia
Ilya Kolpachuk -
90'Egor Troyakov (Assist:Rody Junior Effaghe)2-1
-
FC Gomel vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị
-
FC Gomel5-4-144Stanislav Kleshchuk17Vladislav Yatskevich72Ilia Rashchenya33Eugene Chagovets30Egor Troyakov16Igor Zayats14Raman Davyskiba99Fawaz Abdullahi7Fernando2Andrey Rylach11Rody Junior Effaghe11Denis Kovalevich63German Barkovskiy62Mikhail Gordeichuk87Stane Essono4Adewale Oladoye7Aleksandr Svirepa34Aleksey Vakulich19Vladislav Lyakh33Artem Rakhmanov59Ilya Kolpachuk16Mikhail Kozakevich
- Đội hình dự bị
-
20Aliu Lukuman21Aleksey Antilevski23Maxim Drozdov27Kirill Yermakovich3Sergey Matvejchik1Aleksandr Nechaev91Nikita Nekrasov10Andrey Potapenko15Aleksandr SemenovNikita Burak 42Ilya Cherniak 10Dmitri Dudar 91Abdul Kabia 30Maksim Kasarab 5Egor Khralenkov 9Syarhey Kislyak 15Edgar Olehnovich 23David Tweh 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir NevinskiyIgor Kriushenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê
-
FC GomelDinamo Brest
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
19Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
1Cứu thua5
-
-
72Pha tấn công76
-
-
28Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation