Kết quả FC Gomel vs Slavia Mozyr, 22h30 ngày 24/11
Kết quả FC Gomel vs Slavia Mozyr
Đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:30
-
FC Gomel 3 10Slavia Mozyr 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.90O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.20X
3.302
3.30Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 29
-
FC Gomel vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
16'Aleksey Antilevski0-0
-
20'Ilia Rashchenya0-0
-
24'Aliu Lukuman0-0
-
27'0-0Joseph Oma Adah
Nikolay Ryabykh -
45'0-0Andrey Shemruk
-
61'Igor Zayats0-0
-
68'Vladislav Yatskevich
Sergey Matvejchik0-0 -
73'0-0Pavel Kotlyarov
Joseph Oma Adah -
76'Aliu Lukuman0-0
-
83'0-0Kirill Sidorenko
Lamah Bamba -
90'Andrey Potapenko
Aleksey Antilevski0-0
-
FC Gomel vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị
-
FC Gomel3-5-21Aleksandr Nechaev72Ilia Rashchenya16Igor Zayats33Eugene Chagovets2Andrey Rylach14Raman Davyskiba99Fawaz Abdullahi20Aliu Lukuman3Sergey Matvejchik11Rody Junior Effaghe21Aleksey Antilevski77Lamah Bamba30Andrey Solovey59Nikolay Ryabykh13Vladislav Poloz9Oleksandr Batyshchev49Aleksandr Dzhigero15Andrey Shemruk31Andrey Zaleski27Pavel Chikida14Sergey Sazonchik1Aleksey Kozlov
- Đội hình dự bị
-
8Evgeni Barsukov23Maxim Drozdov7Fernando9Ilya Grishchenko44Stanislav Kleshchuk10Andrey Potapenko15Aleksandr Semenov30Egor Troyakov17Vladislav YatskevichJoseph Oma Adah 99Georgiy Bugulov 93Ivan Grudko 20Ermek Kenzhebaev 21Pavel Kotlyarov 17Daniil Prudnik 4Denys Shelikhov 22Kirill Sidorenko 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir NevinskiyMikhail Martinovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
FC GomelSlavia Mozyr
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt22
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
3Cứu thua3
-
-
74Pha tấn công76
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation